
Lesson 3: IPA & Speaking
1.Objectives
- Identify the sound /ə/ and /ɜ:/
- Discuss about jobs
- Discuss about your education
2. Vocabulary
- full - time (adj): toàn thời gian
- part - time (adj): bán thời gian
- well-paid (adj): kiếm tiền nhiều
- earn my living: đủ sống, chi trả được cho cuộc sống
- passion: đam mê
- Moreover: hơn thế nữa
- affect my health
- takes commissions in (v): nhận nhiệm vụ
- legal documents (n): văn bản luật
- overload (ad): bị quá tải
- backache (n); đau lưng
- headache (n): đau đầu
3. Sound /ə/ and /ɜ:/
Hướng dẫn cách phát âm /ə/ và /ɜ:/
Sau đây chúng mình sẽ nêu các bước chuẩn cho cách phát âm /ə/ và /ɜ:/, các bạn đọc và thực hành luyện tập trên các ví dụ nhé.
Cách phát âm /ɜ:/
Để phát âm chuẩn ơ dài, bạn thực hiện theo cách bước sau:
Bước 1: Bạn mở miệng tự nhiên.
Bước 2: Sau đó đặt lưỡi ở vị trí cao vừa phải.
Bước 3: Cuối cùng bật hơi phát âm âm /ɜ:/.
Các bạn lưu ý: Do /ɜ:/ là nguyên âm dài nên bạn cần phát âm kéo dài ra một chút.
Hãy luyện tập các từ dưới đây:
- /ɜ:/
- first
- hurt
- shirt
- turn
- third
- earth
- circle
Cách phát âm /ə/
Để phát âm ơ dài, bạn cần lần lượt thực hiện theo cách bước sau:
Bước 1 và Bước 2 bạn thực hiện như cách phát âm /ɜ:/ như bên trên
Bước 3: Cuối cùng phát âm /ə/ thật gọn, lưỡi giữ nguyên.
Bạn cần lưu ý điều sau: Âm /ɜ:/ được phát âm dài hơn âm /ə/. Hơn nữa, khi phát âm âm /ɜ:/ thì bạn sẽ cảm giác miệng căng hơn , trong khi đó bạn cảm thấy miệng thư giãn hơn với âm /ə/.
Hãy luyện tập các từ dưới đây:
- /ə/
- farmer
- higher
- mother
- teacher
- paper
- pizza