Lesson 2 - Reading & Writing
UNIT 12: MY GRANDPARENTS Lesson 2: Words & Speaking
1. Objectives
- Understanding and acting out a story
(Hiểu và diễn lại một câu chuyện)
- Matching adjectives to their opposites.
(Ghép các tính từ với các tính từ đối lập.)
2. Vocabulary
There are 3 steps for students to practice this Opposite Adjectives at home
- Step 1: Open the video and listen the first time
- Step 2: Listen again and pause to each words. Repeat it
- Step 3: Take notes these words in your notebooks
3. Structure
*Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là các từ được sử dụng với mục đích mô tả đặc điểm, đặc tính, tính cách của người, vật, địa điểm, sự vật, sự viêc. Tính từ trong một câu tiếng Anh có vai trò bổ trợ cho danh từ
Ex:
- Tom’s new hair is ugly (Tóc mới của Tom thật xấu).
- This Math exercise is very difficult (Bài tập Toán này khó quá).
- My grandparents are old (Ông bà tôi đã lớn tuổi)
- The dog looks very happy (Chú chó có vẻ rất vui vẻ)
- The shoes are very clean. (Đôi giày rất sạch sẽ)
- The monster is a very ugly creature (Quái vật là một sinh vật rất xấu xí)
- The car looks very dirty (Chiếc xe trông có vẻ rất bẩn)
- Those flowers are beautiful (Những bông hoa kia đẹp quá)
- The cat looks sad (Chú mèo có vẻ buồn)
- That baby is too young (Em bé kia còn bé quá)
- She is so pretty. (Cô ấy thật đẹp)
- He seems very tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt)
- I feel hungry. (Tôi cảm thấy đói)
- I am tall. (Tôi cao.)
- My sister is chubby.(Em gái tôi mũm mĩm.)
- He is fat.(Ông ta béo.)
- Her English is very good. (Tiếng Anh của cô ấy rất tốt)