Lesson 2: Speaking & Reading
UNIT 6 MY FAVOURITE BOOK Lesson 2: SPEAKING & READING
1. Objectives
- Describing books
(Miêu tả sách)
- Using adjectives
(Sử dụng tính từ)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1.1 Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = You/ We/ They + are
3.1.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
- My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
- They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
- I am handsome. (Tôi đẹp trai.)
3.2 Structure
*So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn.
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ex:
Today is hotter than yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày hôm qua)
- Tom came later than Mary. (Tom đến muộn hơn Mary)
*So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:
S + V + more + Adj/Adv + than
Ex:
This sofa is more comfortable than that one. (Ghế sofa này thoải mái hơn cái kia)
- This hat is more beautiful than that one (Cái nón này đẹp hơn cái nón kia)
*So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
S + V + the + Adj/Adv + -est
Ex:
- Hugo is the tallest in our class. (Hugo là người cao nhất trong lớp chúng tôi)
- This is the highest building in our city. (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố của chúng tôi)
*So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài
S + V + the + most + Adj/Adv
Ex:
- She is the most beautiful person I’ve met. (Cô ấy là người đẹp nhất tôi từng gặp)
- Linda is the most intelligent student in my class (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của chúng tôi).