Lesson 1 - Words
UNIT 13: GOING TO THE ZOO Lesson 1: WORDS
1. Objectives
- Identifying the vocabulary of zoo animals (Nhận dạng các từ vựng đọng vật trong sở thú)
- Completing a speaking activity (Hoàn thành hoạt động nói)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
Used to ask and answer about animals
Dùng để hỏi và trả lời về những con vật
Câu hỏi: What animal can you see ?
Câu trả lời: I can see + tên con vật bạn nhìn thấy.
Ex:
- What animal can you see ? (Bạn có thể nhìn thấy con vật nào?)
I can see the zebras (Tôi có thể nhìn thấy những chú ngựa vằn)
- What animal can you see ?
I can see the dog running (Tôi có thể nhìn thấy chú chó đang chạy)
- What animal can you see ?
I can see the elephant eating grass (Tôi có thể nhìn thấy chú voi đang ăn cỏ)
- What animal can you see ?
I can see the giraffe from far away (Tôi có thể nhìn thấy chú hươu cao cổ từ rất xa)
- What animal can you see ?
I can see monkeys climbing trees (Tôi có thể nhìn thấy những chú khỉ đang trèo cây)
- What animal can you see ?
I can see the kitten playing with its mother (Tôi có thể nhìn thấy mèo con đang đùa vui với mẹ)
- What animal can you see ?
I can see the lion hunting (Tôi có thể thấy chú sư tử đang săn mồi)
- What animal can you see ?
I can see the pig in the barn (Tôi có thể nhìn thấy chú lợn trong chuồng)
- What animal can you see ?
I can see the duck swimming in the water (Tôi có thể nhìn thấy chú vịt bơi dưới nước)
- What animal can you see ?
I can see the chicken eating worms (Tôi có thể nhìn thấy chú gà đang ăn giun)
- What animal can you see ?
I can see the bird flying in the sky (Tôi có thể nhìn thấy chú chim bay trên trời)
- What animal can you see ?
I can see the hippo taking a mud bath (Tôi có thể nhìn thấy chú hà mã đang tắm bùn)