Lesson 4: Language Practice
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1Structure
*So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn.
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ex:
Today is hotter than yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày hôm qua)
- Tom came later than Mary. (Tom đến muộn hơn Mary)
*So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:
S + V + more + Adj/Adv + than
Ex:
This sofa is more comfortable than that one. (Ghế sofa này thoải mái hơn cái kia)
- This hat is more beautiful than that one (Cái nón này đẹp hơn cái nón kia)
*So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
S + V + the + Adj/Adv + -est
Ex:
- Hugo is the tallest in our class. (Hugo là người cao nhất trong lớp chúng tôi)
- This is the highest building in our city. (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố của chúng tôi)
*So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài
S + V + the + most + Adj/Adv
Ex:
- She is the most beautiful person I’ve met. (Cô ấy là người đẹp nhất tôi từng gặp)
- Linda is the most intelligent student in my class (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của chúng tôi).
3.2 Structure
*Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh hay sự cần thiết trong một vấn đề cụ thể.
S + Must + V(inf) + O…
V(inf) : Động từ nguyên mẫu
Ex:
- The dog is sick. You must take care of it. (Con chó bị bệnh rồi. Bạn phải chăm sóc nó.)
Joe hasn’t got much time. He must hurry.
(Joe đã không còn nhiều thời gian. Anh ấy phải nhanh lên).
- That car is very important. You must look after it very carefully.
(Chiếc xe đó rất quan trọng. Bạn phải giữ gìn nó cẩn thận)
*Mustn’t là dạng phủ định của Must, ta dùng để nói khi ngăn cản, cấm ai làm điều gì.
S + Mustn’t + V(inf).........
V(inf) : Động từ nguyên mẫu
Ex:
- You mustn’t forget your railcard. (Bạn không được quên thẻ tàu.)
- We mustn’t lose this game. (Chúng ta không được thua trò này.)
- You mustn’t eat that cake. (Bạn không được ăn cái bánh đó.)