Lesson 1 - Words
1. Objectives
- Identifying items in pictures
(Xác định các đồ vật trong tranh)
- Completing gapped words
(Hoàn thành các từ còn trống)
- Listening and matching people to items
(Lắng nghe và ghép người với đồ vật)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1 Structure
Câu đơn giản nhất để chúc mừng sinh nhật người khác là ''HAPPY BIRTHDAY!''
Ngoài ra còn có nhiều câu khác nhau:
1. Many more happy returns!
"Thêm thật nhiều niềm vui quay trở lại" - câu chúc muốn người nhận không bao giờ gặp điều buồn phiền trong cuộc sống.
2. I wish you a wonderful birthday!
Chúc cậu có một sinh nhật tuyệt vời
3. May your birthday be filled with laughter.
"Có thể sinh nhật của bạn sẽ được đong đầy bởi tiếng cười đấy".
4. I wish you all the best on your special day
Người thân yêu có được những điều tốt nhất trong ngày sinh nhật
5. I hope you have a fantastic day and a fantastic year to come.
Tôi chúc cậu có một ngày tuyệt vời và một năm kỳ diệu phía trước
6. Wishing you a day that is as special as you are!
"Ước rằng sinh nhật cậu cũng đặc biệt như cậu vậy"
7. Have a fabulous birthday!
Chúc cậu có một sinh nhật tuyệt vời
8. Wishing you many more candles to blow!
Ước rằng cậu có càng ngày càng nhiều nến để thổi
=>Tức là ngày càng trưởng thành hơn.
Ngoài những câu trên thì còn có nhiều câu khác nữa ......
3.2 Structure
Đặc trưng của câu ước là luôn bắt đầu bằng mệnh đề ''Chủ từ + wish'', theo sau là một mệnh đề giãi bày điều ước.
Cấu trúc wish ở hiện tại:
Khẳng định:S + Wish/Wishes (that)+S+Ved
Phủ định: S + Wish/Wishes (that)+S+didn't+V
Ex:
- Tom wishes that he had a big house (Tom ước anh ấy có một ngôi nhà to)
- I wish that we didn’t need to work today (Tôi ước rằng chúng tôi không phải làm việc hôm nay.
- She wishes that she washed her car more carefully. (Cô ấy mong là mình đã rửa cái xe cẩn thận hơn.)
- John wishes he didn’t see her on the street. (John ước là anh ấy đã không thấy cô ấy trên phố.)
Cấu trúc Wish ở quá khứ:
Khẳng định: S + Wish/Wishes(that) + S+ had + V2
Phủ định: S + Wish/Wishes(that) + S+ hadn't + V2
Ex:
- I wish that I had studied harder at school (Tôi ước rằng tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học.)
- I wish that I hadn’t eaten so much yesterday! (Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều vào ngày hôm qua!)
- I wish I had studied hard when I was in high school. (Ước gì tôi đã học hành chăm chỉ khi còn học phổ thông.)
- She wishes that she hadn’t sent whole documents to her boss. (Cô ấy ước mình đã không gửi toàn bộ tài liệu cho sếp.)
Cấu trúc câu wish ở tương lai:
Khẳng định: S + Wish(es) + (that) + S + Would/Could + V
Phủ định: S + Wish(es) + (that) + S + Would/Could + not +V
Ex:
- I wish that my mother wouldn’t busy tomorrow (Tôi ước mẹ không bận vào ngày mai).
She wishes we could attend her wedding next week. (Cô ấy ước chúng tôi có thể tham dự lễ cưới của cô ấy tuần sau).
- Students wish that their professor would have free time to help them. (Sinh viên ước giáo sư có thời gian rảnh để hỗ trợ họ.)
- She wishes that he wouldn’t be busy in the afternoon. (Cô ấy ước anh ấy không bận vào buổi chiều.)