Lesson 4 - Language Practice
1.Objectives
- Review the lesson (Ôn tập bài cũ)
- Complete the practice test (Hoàn thành bài kiểm tra)
2. Vocabulary
Listen and repeat to each words in the video
- Step 1: Open the video
- Step 2: Stop at the words related to your day
- Step 3: Repeat each words
3. Structure
3.1 Structure
*Tóm tắt lý thuyết thì hiện tại đơn
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Ex:
- I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
- She is not cute. (Cô ấy không dễ thương.)
- My father is a teacher (Bố tôi là giáo viên)
- Diễn tả một hành động, sự việc mang tính chất thường xuyên lặp đi lặp lại.
Ex: Jane plays tennis every Sunday. (Jane chơi tennis tất cả Chủ nhật)
- Diễn tả một hành động xảy ra theo thời gian biểu rõ ràng
Ex: I always go to school at 6.30 am. (Tôi luôn đi học lúc 6.30 sáng)
- Diễn tả những trạng thái ở hiện tại.
Ex: She is student at Quang Trung high school (Cô ấy đang là học sinh trường Quang Trung)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một chân lý.
Ex : The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây)
- Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác
Ex: I think that your friend is a bad person. (Tớ nghĩ rằng bạn cậu là một người xấu)
3.2 Usage
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
- Always (thường xuyên)
- Often (thường)
- Usually (thường thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom (hiếm khi)
- hardly ever (hầu như không bao giờ)
- Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
- Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
Ex:
My father often goes to the market. (Bố tôi thường đi chợ.)
- We have English lessons twice a week. (Chúng tôi học tiếng anh hai buổi một tuần.)
- My dogs wake me up every day. (Những chú chó luôn đánh thức tôi dậy mỗi ngày)