Lesson 1: Words
UNIT 10: THE WEATHER Lesson 1: WORDS
1. Objectives
- Identifying types of weather
(Nhận dạng các loại thời tiết)
- Completing gapped sentences
(Hoàn thành các câu còn trống)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
*Weather question structure
What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào)
*Answer structure
It’s + adjective (tính từ mô tả thời tiết)
Ex:
- A : What’s the weather like today? ( Thời tiết hôm nay thế nào?)
B : It’s cool ( Thật mát mẻ) - A : What is the weather like today? (thời tiết hôm nay như thế nào) B : It's warm ( thật ấm áp)
- A : What is the weather like yesterday? (thời tiết hôm qua như thế nào) B : It's rain (hôm qua trời mưa)
*Also, when asking and answering about the weather at a place, we use the sentence pattern
What’s the weather like in + place (Texas, New York…)?
Ex:
- What's the weather like in texas today? - It's fine (Thời tiết hôm nay ở Texas như thế nào) - (Không mây không mưa)
- What's the weather like in New York today? - It's sunny (Thời tiết hôm nay ở New York như thế nào) - (Nắng đẹp)
- What's the weather like in Califonia today? - It's Cloudy (Thời tiết hôm nay ở California như thế nào) - (Nhiều mây)