Lesson 1 - Words
UNIT 12: MY GRANDPARENTS Lesson 1: Words
1. Objectives
- Revising vocabulary learnt so far
(Xem lại từ vựng đã học cho đến nay)
- Reading a text, choosing and copying the correct word to complete the text.
(Đọc một văn bản, chọn và sao chép từ đúng để hoàn thành văn bản.)
2. Vocabulary
Review many words of family. Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
*Tóm tắt lý thuyết thì hiện tại đơn
Động từ tobe: S + am/ is/ are + N/ Adj
Động từ thường: S + V(s/ es) +…
Lưu ý:
- S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU
- S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc “ES”
- Diễn tả một hành động, sự việc mang tính chất thường xuyên lặp đi lặp lại.
Ex: Jane plays tennis every Sunday. (Jane chơi tennis tất cả Chủ nhật)
- Diễn tả một hành động xảy ra theo thời gian biểu rõ ràng
Ex: I always go to school at 6.30 am. (Tôi luôn đi học lúc 6.30 sáng)
- Diễn tả những trạng thái ở hiện tại.
Ex: She is student at Quang Trung high school (Cô ấy đang là học sinh trường Quang Trung)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một chân lý.
Ex : The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây)
- Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác
Ex: I think that your friend is a bad person. (Tớ nghĩ rằng bạn cậu là một người xấu)
3.2 Usage
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
- Always (thường xuyên)
- Often (thường)
- Usually (thường thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom (hiếm khi)
- hardly ever (hầu như không bao giờ)
- Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
- Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
Ex:
My father often goes to the market. (Bố tôi thường đi chợ.)
- We have English lessons twice a week. (Chúng tôi học tiếng anh hai buổi một tuần.)
- My dogs wake me up every day. (Những chú chó luôn đánh thức tôi dậy mỗi ngày)
*Ví dụ mẫu cho (Simple Present Tense)
- He is a lawyer. (Ông ấy là một luật sư)
- The watch is expensive. (Chiếc đồng hồ rất đắt tiền)
- They are students. (Họ là sinh viên)
- I often go to school by bus (Tôi thỉnh thoảng đến trường bằng xe buýt)
- He usually gets up early. (Anh ấy thường xuyên dạy sớm)
- She does homework every evening. (Cô ấy làm bài về nhà mỗi tối)
- The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây)
- The flight starts at 6 a.m every Thursday. (Chuyến bay khời hành vào 6 giờ sáng thứ năm mỗi tuần)
- I like Math and she likes Literature. (Tôi thích toán và cô ấy thích văn)
- I bake cookies twice a month. (Tôi làm bánh quy 2 lần một tháng)
- My best friend writes to me every week. (Bạn thân tôi viết thư cho tôi mỗi tuần)
- She helps the kids of the neighborhood. (Cô ấy giúp đỡ những đứa trẻ trong xóm)
- Tiffany and Uma are my friends. (Tiffany và Uma là bạn tôi)
- Mike is humour. He always tells us funny stories.(Mike rất hài hước, anh lấy thường xuyên kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện)