Ôn tập: Các dạng bài 4, 5, 6, 7
ÔN TẬP CÁC DẠNG BÀI:
- Dạng 4: Kiểu câu
- Dạng 5: Các bộ phận câu
- Dạng 6: Từ loại
- Dạng 7: Mở rộng từ vựng
Dạng 4
Học sinh hiểu và biết sử dụng các kiểu câu:
- Ai là gì?
- Ai làm gì?
- Ai thế nào?
- Ai (cái gì, con gì) là gì?
- Ai (cái gì, con gì) thế nào?
Dạng 5
Học sinh học, hiểu, phân biệt được các bộ phận câu như:
- Như thế nào?
- Để làm gì?
- Đặt câu có các cụm từ: Ở đâu
Dạng 6
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ sự vật là từ chỉ tên của:
- Con người và bộ phận của con người như: Tay, chân, đầu tóc, mắt, mũi,…
- Con vật và bộ phận của con vật: Chó, mèo, gà, vịt,…
- Cây cối và bộ phận của cây cối: Hoa hồng, hoa mai,…
- Đồ vật: Bảng, bàn ghế, sách, vở,…
- Những hiện tượng tự nhiên: Mưa, gió, nắng, sấm, chớp,…
- Các cảnh vật: Bầu trời, mặt đất, dòng sông,…
Từ chỉ đặc điểm
Khái niệm:
Về khái niệm, từ chỉ đặc điểm là những từ được dùng để nói về những nét đặc trưng, riêng biệt của một sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó về màu sắc, hình dáng, mùi vị, hay các đặc điểm khác mà mọi người có thể cảm nhận được thông qua các giác quan.
Từ chỉ đặc điểm là từ chỉ:
- Màu sắc: Xanh, đỏ, tím, vàng,…
- Tính cách: Hiền, dữ,…
- Kích cỡ: Dài, ngắn, to, nhỏ,…
- Cảm giác: Cay, mặn, ngọt,…
- Tính chất: Đúng, sai, chất lỏng, rắn,…
Dạng 7
Các con hãy tham khảo các hình bên dưới để tổng hợp kiến thức lý thuyết về Mở rộng vốn từ nhé !
Hướng dẫn tự học
Bước 1: Xem video hướng dẫn của giáo viên
Bước 2: Hoàn thành các bài tập/bài kiểm tra tương ứng
Sau khi đã xem video, bạn nên tiến hành làm bài tập liên quan. Bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng.
Bước 3: Thực hiện các game tương tác
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể tham gia vào các trò chơi hoặc hoạt động tương tác liên quan đến bài học
Ngoài ra, các bạn có thể thảo luận và trao đổi với giáo viên tại mục "Thảo luận"