Lesson 2: Reading & Speaking
1. Objectives
- Identify things in the house
(Nhận biết đồ vật trong nhà)
- Identifying differences between two pictures
(Xác định sự khác biệt giữa hai hình ảnh)
- Writing and speaking about your house.
(Viết và nói về ngôi nhà của bạn.)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1.1 Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = You/ We/ They + are
3.1.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
- My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
- They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
- I am handsome. (Tôi đẹp trai.)
3.2.1 Structure
There is.....
There are ......
(Có nghĩa là 'Có', nhưng dùng trong 2 trường hợp khác nhau).
3.2.2 Usage.
a. Used for the singular (Dùng cho số ít)
There + is + singular noun (Danh từ số ít)
Ex:
- There is an apple in the picnic basket (Có một quả táo trong giỏ giã ngoại)
- There is a pen in my pencil case (Có một cây bút mực trong hôp bút chì của tôi).
b.Used for plural (Dùng cho số nhiều)
There + are + plural noun (Danh từ số nhiều)
Ex:
- There are pens in my pencil case.(Có nhiều cây bút mực trong hộp bút chì của tôi)
- There are three apples in the picnic basket. (Có 3 quả táo trong giỏ giã ngoại).