
Phân Loại Trầm Hương Trên Thị Trường Việt Nam
Thị trường trầm hương Việt Nam đa dạng và phong phú, mỗi loại đều mang những đặc điểm, giá trị và câu chuyện riêng. Từ kỳ nam quý hiếm chỉ dành cho bậc đế vương, đến trầm tốc phổ biến trong đời sống hàng ngày, tất cả đều tạo nên một thế giới hương liệu vừa tinh tế vừa bí ẩn. Bài viết này sẽ phân loại và giới thiệu chi tiết từng loại trầm để bạn có cái nhìn toàn diện, dễ dàng lựa chọn và đánh giá giá trị của chúng.
1. Kỳ nam – “Vua” của các loại trầm

Kỳ nam được xem là “báu vật” của thiên nhiên, là loại trầm quý hiếm bậc nhất, thậm chí trong cả đời một thợ trầm kỳ cựu cũng chưa chắc gặp một lần. Loại gỗ này hình thành khi cây Dó bầu bị tổn thương và trải qua hàng chục năm tích tụ tinh dầu ở điều kiện cực kỳ đặc biệt.
Tương truyền, thời phong kiến Việt Nam, kỳ nam thường được tiến cống cho vua chúa và chỉ dùng trong những nghi lễ tối cao của triều đình hoặc tôn giáo. Hương của kỳ nam không chỉ đơn thuần là mùi thơm, mà được mô tả như một “bản giao hưởng” gồm nhiều tầng hương – mở đầu ngọt dịu, chuyển sang cay nhẹ, thoáng chút đắng, rồi để lại vị ngọt thanh sâu lắng ở cuống họng.
Đặc điểm nhận diện:
- Màu sắc: Từ trắng ngà, xanh xám đến đen sẫm.
- Kết cấu: Mềm, nhiều tinh dầu, có thể dính tay khi sờ.
- Khối lượng: Nặng, thả xuống nước sẽ chìm lập tức.
- Mùi hương: Đa tầng, hậu ngọt lâu.
Ứng dụng & giá trị:
- Sưu tầm và đầu tư lâu dài, giá có thể lên tới hàng tỷ đồng/kg.
- Vật phẩm phong thủy tối cao, biểu tượng cho quyền uy và thịnh vượng.
- Nguyên liệu chế tác vòng cổ, vòng tay cho giới thượng lưu.
2. Trầm hương chìm – Sự quyến rũ bền lâu

Nếu kỳ nam là “ngọc quý”, thì trầm chìm là “vàng ròng” của thế giới trầm. Loại trầm này có hàm lượng tinh dầu cao đủ để khúc gỗ chìm xuống nước, và cần 20–30 năm mới đạt được phẩm chất tốt nhất.
Hương của trầm chìm ấm áp, ngọt dịu, khi đốt lan tỏa nhanh và lưu hương lâu trong không gian. Đây là loại trầm thường được giới sành chơi săn đón vì vừa có giá trị thưởng thức, vừa giữ giá trị kinh tế lâu dài.
Điểm nổi bật:
- Vân gỗ đậm và sắc nét, đôi khi ánh dầu dưới ánh sáng.
- Độ bền hương cao, giữ mùi hàng giờ sau khi đốt.
- Hàm lượng tinh dầu ổn định, tạo cảm giác “đằm” khi ngửi.
- Khó khai thác, vì thường nằm sâu trong rừng già hoặc vùng núi hiểm trở.
Ứng dụng thực tế:
- Thưởng trầm trong các buổi trà đạo, thiền định.
- Chế tác vòng tay, mặt dây chuyền phong thủy.
- Trưng bày như một dạng “tài sản tích lũy”.
3. Trầm sánh – Sự giao thoa giữa gỗ thường và trầm

Trầm sánh hình thành khi tinh dầu chỉ tập trung thành từng lớp hoặc đường chạy dọc thớ gỗ, xen kẽ giữa gỗ trắng và gỗ trầm. Điều này tạo nên những “họa tiết” tự nhiên độc đáo, khiến mỗi khúc trầm sánh gần như là một tác phẩm mỹ thuật.
Không quá quý hiếm như trầm chìm hay kỳ nam, trầm sánh dễ tiếp cận hơn và vẫn giữ được mùi hương đặc trưng, tuy không sâu bằng. Điểm mạnh nhất của trầm sánh là giá trị thẩm mỹ, rất được ưa chuộng trong chế tác đồ thủ công.
Đặc điểm nổi bật:
- Vân gỗ tương phản giữa sáng và tối.
- Hàm lượng tinh dầu vừa phải, không chìm hoàn toàn trong nước.
- Hương thơm nhẹ nhàng, thoảng ngọt.
Ứng dụng:
- Chế tác vòng tay, chuỗi hạt phong thủy.
- Làm tượng, mặt dây chuyền, đồ trang trí cao cấp.
- Quà tặng sang trọng nhưng giá vẫn hợp lý.
4. Trầm tốc – Loại phổ biến nhất

Trầm tốc là loại trầm có tốc độ hình thành nhanh nhất, thường chỉ mất 2–5 năm. Hàm lượng tinh dầu thấp khiến mùi hương nhẹ và nhanh bay, nhưng bù lại giá thành rất phải chăng và nguồn cung dồi dào.
Trên thị trường, trầm tốc chiếm tỷ lệ lớn nhất và là lựa chọn của phần đông người tiêu dùng. Đây cũng là nguyên liệu chính để sản xuất nhang trầm, vòng tay phổ thông và các sản phẩm lưu niệm.
Điểm cộng:
- Dễ mua, giá rẻ.
- Phù hợp cho người mới chơi trầm hoặc dùng hàng ngày.
- Đa dạng mẫu mã sản phẩm.
Hạn chế:
- Hương nhanh bay, không sâu như trầm lâu năm.
- Giá trị phong thủy và sưu tầm thấp.
5. Trầm nhân tạo – Công nghệ “nuôi” hương

Vì trầm tự nhiên ngày càng khan hiếm, công nghệ cấy vi sinh hoặc hóa chất vào cây Dó bầu đã ra đời để kích thích tạo trầm. Chỉ sau 3–6 năm, cây có thể cho thu hoạch, tạo ra trầm nhân tạo với mùi gần giống tự nhiên nhưng không phức hợp bằng.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, đáp ứng nhu cầu số lượng lớn.
- Giúp bảo tồn nguồn trầm tự nhiên.
Nhược điểm:
- Ít giá trị phong thủy và sưu tầm.
- Hương không sâu và bền bằng trầm tự nhiên lâu năm.
Ứng dụng:
- Nhang trầm, hương đốt cho không gian sống.
- Trang sức, vòng tay ở phân khúc phổ thông.