Lesson 1: Words
Objectives: identifying animals; completing gapped words with double letters; finding and copying animals words in the wordsearch
Vocabulary: kitten; kangaroo; parrot; puppy; giraffe; hippo; Shark, penguin, whale, dolphin, crocodile, bear ; tiger,fly, snail, panda,lion, bat
Grammar: Present Simple; can
1. Objectives
- Identifying animals
(Nhận dạng động vật)
- Completing gapped words with double letters
(Hoàn thành các từ còn trống bằng các chữ cái kép)
- Finding and copying animals words in the wordsearch
(Tìm và sao chép các từ động vật trong Wordsearch)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1.1 Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = You/ We/ They + are
3.1.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
- My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
- They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
- I am handsome. (Tôi đẹp trai.)
3.2 Structure
*Ask for permission: ask someone for permission to do something, we use the structure
Ex: Can I use your computer for a while? (tôi có thể sử dụng máy tính của bạn một lúc được không ?)
*Request sentences: ask someone to do something, we use 'Can you'
Ex: Can you hand me your pen ( bạn có thể đưa tôi cây bút của bạn được không)