.png)
Công Dụng Đông Trùng Hạ Thảo Sinh Khối Khô
Đông trùng hạ thảo sinh khối khô là sản phẩm dược liệu quý, giàu dưỡng chất, dễ bảo quản và sử dụng hàng ngày để bồi bổ sức khỏe.Được nuôi trồng từ Cordyceps militaris, đông trùng sinh khối khô chứa cordycepin và adenosine giúp tăng đề kháng, chống mệt mỏi, lão hóa.
1. Giới thiệu
Đây là loại đông trùng được nuôi trồng trong môi trường nhân tạo, trên các giá thể sạch như gạo lứt, đậu xanh hoặc nhộng tằm, sau đó được sấy thăng hoa hoặc sấy lạnh để giữ lại tối đa dưỡng chất quý.
2. Dinh dưỡng đông trùng hạ thảo sinh khối khô
a.Thành phần và hàm Lượng
- Cordyceps militaris 100%
- Chứa các hoạt chất chính:
Cordycepin (3–5 mg/g)
Adenosine (0.8–1.5 mg/g)
Polysaccharide, các axit amin và khoáng chất thiết yếu
Không phụ gia – Không chất bảo quản – Sản phẩm sạch, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
b. Đông trùng hạ thảo chứa nhiều chất dinh dưỡng quý giá. Có tác dụng tích cực đối với sức khỏe. Một số chất dinh dưỡng chính trong đông trùng hạ thảo bao gồm:
Axit Amin: Đông trùng hạ thảo là nguồn cung cấp các axit amin thiết yếu cho cơ thể. Đặc biệt là các axit amin không thể tự tổng hợp. Các axit amin này giúp cải thiện chức năng của các cơ quan trong cơ thể. Tăng cường khả năng phục hồi và làm lành vết thương.
Vitamin B: Đông trùng hạ thảo có chứa nhiều vitamin B như B1, B2, B12. Giúp duy trì sự trao đổi chất và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Vitamin B cũng hỗ trợ hệ thần kinh và cải thiện chức năng nhận thức.
Khoáng Chất: Đông trùng hạ thảo là nguồn cung cấp nhiều khoáng chất quan trọng như sắt, canxi, kẽm và magiê. Giúp cải thiện sức khỏe xương khớp, tăng cường sức đề kháng và điều hòa các chức năng của cơ thể.
Polysaccharides: Những hợp chất này có tác dụng kích thích hệ miễn dịch. Giúp cơ thể chống lại các bệnh lý và bảo vệ sức khỏe tổng thể.
3. Công dụng đông trùng hạ thảo sinh khối khô
Một số tác dụng của đông trùng hạ thảo sinh khối khô
Trong Đông y, đông trùng hạ thảo được xếp vào nhóm “thượng phẩm” – loại dược liệu cao cấp có tác dụng toàn diện, với các đặc tính:
Vị ngọt, tính ấm, quy vào 2 kinh chính là Phế và Thận.
Có công năng:
Cải thiện sinh lý cho cả nam và nữ
Hỗ trợ cân bằng nội tiết tố, tăng cường chức năng sinh dục tự nhiên, cải thiện sinh lý và sức khỏe sinh sản.Bồi bổ gan thận, tăng cường lưu thông máu
Giúp tăng cường chức năng gan thận, hỗ trợ thải độc và cải thiện tuần hoàn máu, từ đó nâng cao thể trạng toàn diện.Tăng sức đề kháng, nâng cao miễn dịch
Các dưỡng chất và acid cordiceptic trong đông trùng hạ thảo kích thích cơ thể sản sinh hồng cầu, giúp phòng chống vi khuẩn, virus và nâng cao khả năng miễn dịch.Hỗ trợ tim mạch và huyết áp
Giúp điều hòa nhịp tim, giảm huyết áp, ổn định đường huyết và ngăn ngừa các rối loạn tim mạch. Đồng thời giúp lưu thông oxy trong máu, góp phần phòng tránh tai biến, đột quỵ.Bảo vệ và hỗ trợ điều trị các bệnh lý hô hấp
Giúp tiêu đờm, cầm máu, bổ phổi, giảm ho dai dẳng, hỗ trợ điều trị hen suyễn và các bệnh về đường hô hấp.Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư
Một số hợp chất trong đông trùng hạ thảo có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư phổi, góp phần hỗ trợ quá trình điều trị bệnh.Giảm căng thẳng, cải thiện tinh thần
Giúp thư giãn thần kinh, giảm mệt mỏi, kích thích ăn ngon miệng. Đặc biệt tốt cho người suy nhược cơ thể, mới ốm dậy, người cao tuổi và phụ nữ sau sinh.
Nhờ đó, đông trùng hạ thảo được ứng dụng rộng rãi trong điều trị suy nhược cơ thể, liệt dương, ho lao, thận yếu, mất ngủ, suy giảm trí nhớ và nhiều chứng bệnh mãn tính khác.
4. Hướng dẫn sử dụng
Liều lượng
Sử dụng từ 0,3g đến 0,5g mỗi ngày, tương đương khoảng 3–5 sợi khô.
Có thể điều chỉnh liều tùy theo mục đích sử dụng hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể.
Nên duy trì ít nhất 3 tuần để cảm nhận được hiệu quả rõ rệt.
Các cách sử dụng phổ biến
Hãm trà: Dùng 3–5 sợi cho vào nước nóng 80–90°C, ủ trong 10–15 phút, uống khi còn ấm. Có thể hãm lại 2–3 lần/ngày.
Nấu cháo, hầm gà, tiềm thuốc: Cho đông trùng vào giai đoạn cuối của quá trình nấu, tránh đun quá lâu để giữ lại hoạt chất.
Ngâm mật ong: Ngâm khoảng 20g đông trùng với 500ml mật ong nguyên chất, sau 10–15 ngày có thể sử dụng, mỗi lần 1–2 thìa nhỏ.
Ngâm rượu: Dùng 20–30g ngâm với 1 lít rượu nếp 35–40°, để nơi thoáng mát trong khoảng 30 ngày trước khi dùng.
5. Lưu ý
Không đun sôi ở nhiệt độ quá cao (>100°C) trong thời gian dài.
Nên sử dụng các vật dụng bằng thủy tinh, sứ hoặc gốm để pha chế.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Không sử dụng nếu có dấu hiệu ẩm mốc hoặc biến đổi màu, mùi.