Mô Hình Ma Trận Thị Phần Tăng Trưởng của Nhóm Tư Vấn Boston (Được Phong Vương)
Sử dụng để xác định những chiến lược bạn có thể sử dụng khi xem xét giá trị của các sản phẩm và dịch vụ đối với tổ chức của bạn
1. Nhóm tác giả
The Boston Consulting Group (BCG). Hình ảnh (Nguồn Google)
- Nhóm Tư vấn Boston (tiếng Anh: Boston Consulting Group), thường được gọi là BCG, là một công ty tư vấn quản trị thành lập năm 1963 và có trụ sở tại Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ.
- Là thành viên của nhóm "Big Three" (cùng với McKinsey & Company và Bain & Company, tức ba công ty tư vấn chiến lược lớn nhất thế giới tính theo doanh thu), hiện BCG là công ty tư vấn quản lý lớn thứ 2 thế giới sau McKinsey.
2. Nội dung lý thuyết
Nhóm tư vấn Boston (BCG) đã tạo ra một ma trận thị phần tăng trưởng để hỗ trợ tổ chức trong việc quyết định việc phân bổ các nguồn đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ của họ. Bằng cách chia ma trận thành bốn phần, bốn nhóm sản phẩm có thể được xác định bằng cách sử dụng các bộ mô tả, vị trí tương ứng với thị phần và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
Mỗi 1 góc phần tư đại diện cho sự kết hợp giữa thị phần và khả năng tăng trưởng.
- Tăng trưởng thấp, thị phần cao (Cash cow): Doanh nghiệp nên “vắt sữa” những “con bò” để lấy tiền tái đầu tư
- Tăng trưởng cao, thị phần cao (Stars): Có tiềm năng trong tương lai, doanh nghiệp nên đầu tư vào nhóm sản phẩm “ngôi sao” này
- Tăng tưởng cao, thị phần thấp (Question marks): Các ông ty nên đầu tư hoặc loại bỏ những sản phẩm thuộc nhóm “dấu hỏi” này, tùy thuộc vào cơ hội trở thành nhóm “star” của sản phẩm
- Tăng trưởng thấp, thị phần thấp (Dogs): Doanh nghiệp nên thanh lý, thoái vốn hoặc tái định vị nhóm sản phẩm này.
3. Cách sử dung
Về cơ bản, quy trình để tạo ra một ma trận BCG sẽ gồm 5 bước, cụ thể:
4. Vận dụng thực tiễn
Dưới đây là ví dụ về ma trận BCG áp dụng cho thương hiệu mỹ phẩm L’Oréal.
Thị trường được lựa chọn là ngành công nghiệp mỹ phẩm bao gồm: chăm sóc da, trang điểm, dưỡng tóc và nước hoa.
Bảng tính thị phần tương đối các mục sản phẩm của L’Oréal.
Tính đến năm 2018, tốc độ tăng trưởng chung trong ngành mỹ phẩm là 4,8%. Với những yếu tố trên, ma trận BCG về các danh mục sản phẩm của L’Oréal được vẽ như sau:
Ví dụ về ma trận BCG của L’Oréal
5. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Đơn giản và dễ hiểu
- Giúp bạn sàng lọc nhanh những cơ hội đầu tư tiêm năng, đồng thời giúp bạn suy nghĩ về chiến lược để tận dụng cơ hội đó
- Hữu ích trong xác định kế hoạch sử dụng hiệu quả nguồn tiền mặt, tối đa hóa sự tăng trưởng và lợi nhuận trong tương lai của công ty
- Ma trận BCG tạo ra khuôn khổ để phân bổ nguồn lực giữa các sản phẩm khác nhau, giúp bạn so sánh nhanh danh mục sản phẩm
Hạn chế của ma trận BCG
- BCG Matrix chỉ biểu thị 2 chiều, thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường. Đây không phải những chỉ số duy nhất về lợi nhuận
- Kinh doanh sản phẩm thị phần thấp cũng có thể có lãi
- Sản phẩm thị phần cao không phải lúc nào cũng dẫn đến lợi nhuận cao vì doanh nghiệp cần chi phí cao để chiếm được thị phần lớn
- Mô hình BCG bỏ qua đối thủ cạnh tranh nhỏ nhưng có thị phần tăng trưởng nhanh
6. Câu hỏi cho bạn
- Câu 1: Tôi có biết sản phẩm nào của tôi là ngôi sao, bò sữa, dấu hỏi và chó mực không ?
- Câu 2: Tôi có bị gắn bó về mặt tình cảm với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể không, ví dụ như sản phẩm đầu tiên mà tôi phát triển ? Liệu sự gắn bó đó có che mờ khả năng đánh giá của tôi không ?