
Yến Sào Tiếng Anh Gọi Là Gì? 10 Sự Thật Về Chim Yến Bạn Nên Biết
Yến sào có tên tiếng Anh phổ biến là Bird's Nest hoặc Swallow's Nest. Ngoài ra, các thuật ngữ chuyên ngành hơn như Swiftlet's Nest hay Edible Swiftlet Nest cũng được sử dụng để chỉ loại tổ yến làm thực phẩm này.
Yến sào tiếng anh gọi là gì?

Tổ yến là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, nó có mặt ở một số quốc gia như Thái Lan, Indonesia, Việt Nam,... Nên khi bạn muốn giới thiệu món ăn bổ dưỡng này với bạn bè quốc tế, kinh doanh, hay tìm kiếm thông tin trên các trang web nước ngoài, việc biết "yến sào tiếng Anh là gì?" trở nên vô cùng quan trọng.
"Yến sào" trong tiếng Anh thường được gọi là Bird's Nest - đây là cách gọi phổ biến và phổ biến nhất. Dịch ra có nghĩa là "tổ chim". Được dùng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, trên menu nhà hàng, trong marketing và tên sản phẩm. Mặc dù nghĩa khá chung chung, nhưng trong thế giới ẩm thực và sức khỏe, "Bird's Nest" thường được ngầm hiểu là tổ yến.
Ngoài ra, yến sào còn có một số thuật ngữ khác như:
Edible Bird's Nest - Nhấn mạnh tính ăn được

Ý nghĩa dịch ra là "Tổ chim có thể ăn được". Từ "Edible" (ăn được) giúp phân biệt rõ ràng tổ yến với các loại tổ chim thông thường khác. Yến sào ăn được (EBN) là một chất tiết ở tuyến dưới lưỡi của chim yến. Yến sào có thể được coi là sản phẩm phụ từ động vật đắt nhất thế giới, với giá 2.000 - 10.000 USD/kg vì giá trị dinh dưỡng và dược tính cao ( theo pmc.ncbi.nlm.nih.gov).
Swallow's Nest
Nhiều người dịch "yến" thành "swallow". Tuy nhiên, đây là có lẽ là nhầm lẫn, vì "Swallow" trong tiếng Anh có nghĩa là chim én - một loài chim hoàn toàn khác, tổ chúng không ăn được, khác hẳn với chim yến, nhưng tên gọi này vẫn tồn tại trong giao tiếp phổ thông hay du lịch.
Nhưng bạn nên hạn chế sử dụng "Swallow's Nest" để chỉ yến sào, vì điều này sẽ gây hiểu lầm.
Swiftlet's Nest

"Swiftlet" là tên tiếng Anh chính xác của chim yến (thuộc chi Aerodramus & Collocalia), loài chim tạo ra tổ có thể ăn được. Đây là thuật ngữ thường được dùng về mặt phân loại học. Swiftlets có thể định vị bằng tiếng vang (echolocation), cho phép chúng bay trong các hang động tối một cách linh hoạt và dễ dàng.
Salangane Nest
Đây là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp ("salangane"). Hiện tại, cách gọi này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu cũ. Nên có thể nhiều người sẽ thấy lạ lẫm với cái tên này là điều dễ hiểu.
Tên yến sào trong các ngôn ngữ khác

- Yến sào tiếng Trung gọi là 燕巢 (yàn cháo) và 燕窝 (yàn wō). Cả hai từ này đều có nghĩa là **tổ yến**.
- Tiếng Hàn gọi tổ yến là 제비집 (jebijip). Khi dùng trong thực phẩm, người Hàn thường thêm cụm 식용 (ăn được) để làm rõ
- Tiếng Nhật là 燕の巣 (tsubame no su). Có nghĩa là "tổ chim yến"
- Tiếng Pháp là nid d’hirondelle
- Tiếng Indonesia kêu là sarang burung walet
- Tiếng Malaysia lại có cách gọi là sarang burung
Mặc dù có nhiều tên gọi khác nhau, nhưng yến sào vẫn được công nhận rộng rãi trên khắp thế giới về giá trị dinh dưỡng và sự quý hiếm của nó.
10 sự thật về chim yến bạn nên biết
Chim yến là loài chim đặc biệt, nổi tiếng với khả năng bay lượn không ngừng nghỉ và tạo ra tổ yến có giá trị dinh dưỡng cao. Từ lâu, chim yến đã trở thành một trong những món ăn thượng hạng nhất, được dùng cho vua chua, quý tộc ngày xa xưa.
Cùng khám 10 sự thật thú vị về chim yến mà có thể bạn chưa biết:
Nguồn gốc của chim yến
Chim yến thuộc họ Apodidae, với tên khoa học "apous" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "không chân". Cái tên này xuất phát từ đôi chân ngắn, yếu ớt của chúng. Chim yến được mệnh danh là chuyên gia của bầu trời, chim yến thông thường (Apus apus) giữ kỷ lục bay lâu nhất với khả năng bay 10 tháng liên tục trên không trung.
Chim yến phổ biến ở các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam với những địa danh nổi tiếng về chim yến như Khánh Hòa, Kiên Giang (cũ) nay là tỉnh An Giang, Bình Thuận (cũ) nay sát nhập vào Lâm Đồng.
Tập quán ăn uống
Chim yến có thói quen uống sương sớm và sương chiều, chúng không chọn các nguồn nước ô nhiễm từ sông ngòi, ao hồ để sinh sống. Vậy nên nó là một loại chim ăn uống rất thú vị.
Chúng chỉ ăn các loại côn trùng nhỏ còn sống bay lượn trên không trung. Cho nên thực phẩm của nó có thể nói là được chọn lọc " tươi, sạch", đó cũng có thể chính là lý do, nó tạo ra những tổ yến có giá trị như thế.
Chim yến có đặc điểm gì?
Đặc điểm ngoại hình chim yến bao gồm:
- Kích thước đa dạng, từ loài nhỏ nhất 6g đến loài lớn nhất 190g
- Đôi chân chim yến ngắn, yếu ớt, chỉ dùng để bám vào các bề mặt thẳng đứng như vách đá
- Lông chim có màu đen hoặc nâu, với thân hình thoi và sải cánh lớn nên chúng bay rất linh hoạt
- Chim trống và chim mái khá giống nhau
- Có vuốt sắc để bám dễ hơn
- Sống theo bầy đàn, thậm chí những hang động vách đá cao 4.000m gần nguồn nước.
Có 12 ngôn ngữ riêng
Chim yến sử dụng hệ thống âm thanh phong phú để giao tiếp với nhau, với khoảng 12 loại âm thanh khác nhau, từ tiếng gọi mẹ con, bạn tình, bầy đàn, đến tranh đấu. Dải tần số từ khoảng 1-16 KHz, phổ biến nhất là 2-5 KHz, con người có thể nghe được. Mỗi nhịp khoảng 1,8 giây, mang sắc thái đa dạng, tạo nên một “ngôn ngữ” sống động.
Là loại chim xây tổ bằng nước bọt

Tổ yến nặng ít nhất gấp 1- 2 lần trọng lượng cơ thể của chim yến. Chim yến mất khoảng 35 ngày để hoàn thành việc xây dựng tổ. Tổ yến trắng cao cấp hầu như hoàn toàn được làm từ nước bọt, trong khi tổ loại 2, loại 3 thì có thể bao gồm khoảng 45- 55% lông vũ và lá khô nhỏ.
Nước bọt tiết ra từ cặp tuyến dưới lưỡi của chim yến là vật liệu chính được sử dụng để xây dựng tổ. Tuyến dưới lưỡi của chim yến tăng trọng lượng (2,5–160 mg) và đạt hoạt động tiết tối đa trong mùa làm tổ và sinh sản (2).
Chim yến - biểu tượng của sự chung thủy
Chim yến chỉ kết đôi một lần trong đời. Khi đã chọn bạn đời, chúng sẽ sống bên nhau trọn đời trọn kiếp. Nếu không may chim cái qua đời, chim đực thường không tìm bạn mới mà sống cô độc, thậm chí chết theo vì đau buồn. Khi đã chọn nơi ở, chim yến sẽ gắn bó với tổ đó suốt đời, nếu tổ bị phá hoặc nhà bị tháo dỡ, nó sẽ tiếp tục quay lại làm tổ vào mùa sinh sản.
Tổ chim yến rất giàu dinh dưỡng

Tổ yến là một loại thực phẩm bổ dưỡng và phục hồi sức khỏe cao, phù hợp với mọi lứa tuổi và giới tính. Nhiều nhà nghiên cứu đã cho biết, trong số 20 loại axit amin mà con người cần, có 18 loại axit amin được tìm thấy trong tổ yến. Chúng bao gồm 9 axit amin thiết yếu (methionine, valine, lysine, threonine, histidine, phenylalanine, leucine, tryptophan, isoleucine ), đây đều là các chất hỗ trợ quá trình phát triển và phục hồi mô. Trong số 9 axit amin thiết yếu, hai trong số đó là lysine và tryptophan không có trong hầu hết các protein thực vật.
Ngoài ra, tổ yến còn giàu protein chiếm 50 - 55% trọng lượng khô, carbohydrate đặc biệt là axit sialic, các nguyên tố vi lượng gồm canxi, phốt pho, sắt, natri, kali, iốt và các axit amin thiết yếu...
Loài chim không chân, bay nhanh
Apodidae tiếng Hy Lạp nghĩa là “không chân”, điều này chỉ đôi chân chim yến nhỏ bé, yếu ớt, nên chim yến không giống như các chim khác có thể đậu ở mọi khu vực như cành cây, dây điện. Đôi khi, mắt thường khó mà thấy được chân bé xíu này của nó.
Tuy thân hình nhỏ, nhưng chim yến là một trong những loài chim bay nhanh nhất thế giới, đạt tốc độ 130-160 km/h.
Chim yến chỉ làm tổ trong bóng tối

Chim yến nhỏ bé, có khả năng tự vệ thấp, đó cũng là lý do chúng thường chọn hang sâu, đảo xa, nơi tối, cao và ẩm để làm tổ. Những vi trí này giúp chúng hạn chế kẻ thù, và giúp chim non sinh trưởng thuận lợi hơn.
Chu kỳ sinh sản ngắn
Yến là loài chim sống theo tập tính bầy đàn. Từ lúc bắt đầu làm tổ đến khi chim non bay được chỉ mất khoảng 115–132 ngày. Trong một năm, một cặp yến có thể làm tổ từ 2- 3 lần, nên đối với yến nuôi, giúp người dân tăng sản lượng tổ yến đáng kể.