
Nòng Lót Nồi: Vòng Tròn Nhỏ Bé "Chở" Cả Bầu Trời Ký Ức Bếp Miền Tây Xưa
Giữa Sài Gòn phồn hoa hay bất cứ đô thị nào, ta dễ dàng bắt gặp những gian bếp hiện đại, sáng bóng với bếp từ, nồi inox. Nhưng với những ai sinh ra và lớn lên ở miệt vườn sông nước Cửu Long, hình ảnh gian bếp xưa với "ông Táo" đỏ lửa và những vật dụng mộc mạc vẫn luôn là một miền ký ức không thể phai mờ. Và trong "bảo tàng" ký ức ấy, chiếc nòng lót nồi chiếm một vị trí đặc biệt, dung dị mà đong đầy thương nhớ.
Chiếc nòng lót nồi - Vật dụng đơn sơ mà đong đầy tình Mẹ

Ngày xưa, gian bếp của Mẹ ở miền Tây làm gì có kệ bếp đá hoa cương. Nền nhà là nền xi măng mát rượi, hay giản dị hơn là nền đất nện. Khi Mẹ bắc nồi cơm, nồi canh từ trên bếp củi, bếp trấu còn đang nóng hổi, nghi ngút khói xuống, Mẹ cần một thứ để "an vị" cho chiếc nồi.
Đó là lúc chiếc nòng lót nồi phát huy "sứ mệnh" của mình.
Chiếc nòng ấy chẳng có gì cao sang. Nó được bện lại một cách khéo léo từ những cọng rơm vàng ươm sau mùa gặt, hay được may lại từ những mảnh vải vụn đủ màu sắc. Đôi khi, nó chỉ là một mớ rơm khô được Mẹ vơ vội lại, xoắn thành một vòng tròn.
Nhưng chính cái vòng tròn đơn sơ, mộc mạc ấy đã làm nên những điều kỳ diệu:
Bảo vệ nền nhà: Giữ cho cái nóng bỏng rát của chiếc nồi gang, nồi đất không làm ố, làm hỏng nền nhà.
Giữ ấm cho nồi: Chiếc nòng rơm, nòng vải ôm trọn lấy đáy nồi, giúp giữ hơi ấm cho nồi cơm, nồi kho cá... được lâu hơn.
Là "chứng nhân" của sự tần tảo: Chiếc nòng lót nồi nhuốm màu thời gian, đen đi vì khói, sờn cũ đi vì bao lần đỡ lấy những nồi niêu nặng trĩu. Nó chứng kiến bao giọt mồ hôi của Mẹ rơi bên bếp lửa hồng.
Vòng tròn ký ức và những bữa cơm miền Tây đạm bạc

Nói về ký ức bếp Miền Tây xưa, người ta không thể không nhắc đến chiếc nòng lót nồi. Hình ảnh Mẹ hay Bà lúi húi trong bếp, mái tóc vương vài sợi khói, đôi tay thoăn thoắt nhấc nồi cá kho tộ đậm đà, hay nồi canh chua cá lóc thơm lừng... đặt "ngay ngắn" lên chiếc nòng lót nồi đã chuẩn bị sẵn, thật sự là một bức tranh đắt giá.
Chiếc nòng lót nồi khi ấy không chỉ là một vật dụng. Nó là điểm tựa, là nơi "hạ cánh" an toàn cho tất cả thành quả lao động của Mẹ. Nó là tâm điểm của sự chờ đợi. Cả nhà quây quần bên mâm cơm, bên cạnh nồi cơm, nồi đồ ăn còn ấm sực, đặt gọn gàng trên chiếc nòng.
Hơi nóng từ nồi tỏa ra, quyện với mùi rơm khô, mùi vải cũ, tạo nên một hương thơm rất "nhà". Đó là mùi của sự ấm áp, mùi của gia đình. Vòng tròn của nòng lót nồi, vô tình, cũng giống như vòng tròn sum họp của cả nhà bên mâm cơm chiều.
Khi "nòng lót nồi" dần vắng bóng

Cuộc sống phát triển. Những gian bếp xưa Miền Tây dần được thay thế. Bếp củi nhường chỗ cho bếp gas, bếp điện. Nồi gang, nồi đất được thay bằng nồi inox, nồi chống dính.
Người ta không còn cần đến chiếc nòng lót nồi nữa. Cái nồi hiện đại có thể đặt thẳng lên bàn ăn, lên miếng lót silicon chịu nhiệt xinh xắn. Chiếc nòng lót nồi bằng rơm, bằng vải vụn... bỗng trở nên "lạc lõng" và dần chìm vào quên lãng.
Thỉnh thoảng, ở một phiên chợ quê, ta mới may mắn bắt gặp một bà cụ ngồi bán dăm ba cái nòng lót nồi bện bằng rơm, hay những cái "rế" (một dạng lót nồi) bằng tre, bằng mây. Nhưng người mua cũng thưa thớt. Lớp trẻ bây giờ, có mấy ai biết đến vật dụng này?
Giữ lửa ký ức bếp Miền Tây

Chiếc nòng lót nồi có thể đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử của nó. Nhưng giá trị tinh thần mà nó mang lại thì vẫn còn vẹn nguyên.
Nó là biểu tượng cho đức tính cần kiệm, chịu thương chịu khó của người phụ nữ miền Tây. Nó là lời nhắc nhở về một thời gian khó nhưng đầm ấm tình người. Nó là minh chứng cho một nét văn hóa ẩm thực bình dị, nơi mọi vật dụng, dù là nhỏ bé nhất, cũng đều góp phần tạo nên "linh hồn" cho bữa cơm gia đình.
Dù gian bếp hôm nay đã khác, nhưng chỉ cần nhìn thấy đâu đó hình ảnh chiếc nòng lót nồi, lòng người con xa quê lại không khỏi bồi hồi. Ta lại nhớ gian bếp ám khói của Mẹ, nhớ nồi cơm gạo mới thơm lừng, và nhớ cả vòng tròn rơm nhỏ bé đã "chở" cả một bầu trời ký ức tuổi thơ.









