
Bảo Tồn Đa Dạng Sinh Học Và Hệ Sinh Thái.
1. Khung Kunming–Montreal GBF và các mục tiêu tới 2030
Khung Đa dạng sinh học toàn cầu Kunming–Montreal (GBF) là một thỏa thuận quốc tế nhằm đảo ngược xu hướng suy thoái thiên nhiên.
- GBF đặt ra 4 mục tiêu dài hạn đến năm 2050 và 23 mục tiêu hành động cụ thể đến năm 2030.
- Ví dụ, Mục tiêu 30x30 nhằm bảo vệ 30% diện tích đất liền và đại dương trên toàn cầu, đồng thời khuyến khích giảm rủi ro từ hóa chất và phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
- Khung này nhấn mạnh vai trò của các giải pháp dựa vào thiên nhiên và việc quản lý tài nguyên ở cấp độ hệ sinh thái.
- Doanh nghiệp được khuyến khích tích hợp ĐDSH vào quản trị rủi ro chiến lược của mình.
2. Nature-based Solutions: Định nghĩa và tiêu chuẩn IUCN
Nature-based Solutions (NbS) là những hành động nhằm bảo vệ, quản lý bền vững, và phục hồi các hệ sinh thái để giải quyết các thách thức xã hội.
- NbS mang lại lợi ích cho cả con người và thiên nhiên.
- Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đã đưa ra 8 tiêu chí để đánh giá chất lượng dự án NbS, giúp các tổ chức tránh "gắn mác xanh" và đảm bảo hiệu quả thực chất cùng với công bằng xã hội.
- Các tiêu chí này cũng nhấn mạnh việc tôn trọng quyền của cộng đồng bản địa.
3. Doanh nghiệp gắn ĐDSH trong chuỗi giá trị
Để bảo tồn ĐDSH, doanh nghiệp cần xác định các vùng sinh thái nhạy cảm trong chuỗi cung ứng của mình. Các bước cần thực hiện bao gồm:
Tránh tác động: Đánh giá và tránh các hoạt động có thể gây hại.
Giảm thiểu: Áp dụng các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực.
Phục hồi: Đầu tư vào việc phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái.
Bù đắp: Bù đắp cho những tác động không thể tránh khỏi.
Các mô hình NbS như rừng phòng hộ, nông lâm kết hợp, đầm lầy nhân tạo... có thể giúp giảm rủi ro thiên tai, cải thiện chất lượng nước và lưu trữ carbon. Gắn nhãn minh bạch cho các sản phẩm có giá trị sinh thái cũng giúp tăng cường uy tín trên thị trường.
4. Chỉ số – dữ liệu: Từ bản đồ sinh cảnh tới KPI ĐDSH
Để quản lý ĐDSH hiệu quả, doanh nghiệp cần dựa trên dữ liệu. Các công cụ và chỉ số được sử dụng bao gồm:
Bản đồ sinh cảnh và chỉ số NDVI: Phân tích thực trạng sinh cảnh.
Dữ liệu loài chỉ thị: Đánh giá sức khỏe của hệ sinh thái.
Chất lượng nước/đất: Các chỉ số cơ bản để đánh giá môi trường sống.
Dựa trên các dữ liệu này, doanh nghiệp có thể đặt ra các KPI phục hồi (ví dụ: diện tích phục hồi, chỉ số đa dạng loài). Cần có cơ chế giám sát và báo cáo định kỳ, lồng ghép các chỉ số về thiên nhiên vào báo cáo ESG để thể hiện cam kết.
5. HSTX đồng hành thiết kế – triển khai – báo cáo
Hệ Sinh Thái Xanh đóng vai trò là cầu nối và người đồng hành, giúp các doanh nghiệp thực hiện chiến lược ĐDSH một cách bài bản:
Đánh giá và thiết kế: Hỗ trợ lập đường cơ sở thiên nhiên và đồng thiết kế các giải pháp NbS phù hợp với sinh cảnh địa phương.
Triển khai: Huy động các đối tác thi công và giám sát để đảm bảo dự án được thực hiện hiệu quả.
Báo cáo: Giúp doanh nghiệp truyền thông kết quả đến nhà đầu tư và cộng đồng, tuân thủ các khung báo cáo quốc tế như GBF và IUCN.