
Ốc Treo Gác Bếp: "Báu Vật" Ngủ Vùi Trong Khói Lam Chiều Và Ký ức Bếp Miền Tây
Giữa nhịp sống hối hả của thời đại bếp gas, bếp điện, hình ảnh chái bếp ám muội khói đen của miền Tây xưa dường như chỉ còn là hoài niệm. Nhưng trong miền ký ức ấy, món ốc treo gác bếp (hay ốc gác bếp) vẫn hiện lên như một "di sản" ẩm thực món ăn không chỉ thấm đẫm vị ngon của sản vật đồng quê mà còn chứa đựng cả một trời thương nhớ về sự chắt chiu, tần tảo của người dân vùng sông nước.
Từ giàn bếp ám khói đến tuyệt kỹ "ngủ đông"

Ngày xưa, khi nước lũ tràn về hay những ngày hạn hán khô cằn, con người miền Tây đã học cách sống chung với thiên nhiên. Con ốc lác, ốc bươu đen ngoài đồng cũng có tập tính "ngủ vùi" khi ruộng khô nước. Nắm bắt được quy luật sinh tồn ấy, người nông dân đã mang chúng về nhà, nhưng không ăn ngay mà treo lên giàn bếp.
Cái giàn bếp ngày xưa làm bằng tre hoặc gỗ tạp, nằm ngay trên cái bếp cà ràng đỏ lửa. Ngày qua ngày, khói bếp từ rơm rạ, củi tràm bay lên, ám vào từng chiếc giỏ tre. Hơi nóng và khói làm con ốc khô vỏ, khép chặt miệng lại, rơi vào trạng thái "ngủ đông".
"Con ốc gác bếp không phải là ốc chết, mà là ốc đang 'thiền'. Nó sống bằng cái hơi ẩm trong không khí và cái hương hăng hăng của khói bếp. Chính cái khói ấy vừa bảo quản ốc không bị hỏng, vừa tạo nên hương vị độc bản mà không tủ lạnh nào làm được." Một cụ ông tại Đồng Tháp chia sẻ.
Ẩm thực của sự kiên nhẫn và đãi bôi

Ốc treo gác bếp không dành cho người vội. Để có mẻ ốc ngon, người ta phải đợi hàng tháng, thậm chí cả năm trời. Những con ốc được chọn phải là loại to khỏe, vỏ không sứt mẻ, rửa sạch bùn đất rồi mới cho vào giỏ.
Điều kỳ diệu là sau thời gian dài đằng đẵng treo trên giàn, nhìn bên ngoài vỏ ốc mốc thếch, xám xịt màu hóng, ngỡ như đã khô quắt, nhưng bên trong sự sống vẫn âm ỉ. Đây là món ăn "để dành" để dành cho những ngày mưa gió không đi chợ được, hay quý hơn là để dành chờ khách quý đến nhà.
Ở miền Tây, khi chủ nhà hạ giàn ốc xuống đãi khách, nghĩa là người khách đó cực kỳ quan trọng. Bởi đó không chỉ là thức ăn, đó là thời gian và công sức gìn giữ.
"Đánh thức" ốc và vũ điệu của vị giác

Quy trình chế biến ốc gác bếp cũng là một nghệ thuật "vỗ béo" kỳ công. Khi hạ xuống, người ta ngâm ốc vào nước vo gạo để chúng nhả sạch bụi bẩn. Sau đó là bước quan trọng nhất: Cho ốc uống sữa và trứng gà.
Những con ốc sau giấc ngủ dài, gặp nước sẽ há miệng uống lấy uống để hỗn hợp trứng gà đánh tan hoặc sữa tươi. Nhờ vậy, thịt ốc căng mọng trở lại, trắng phau và béo ngậy.
Khi luộc hoặc hấp sả, mùi thơm của ốc gác bếp rất khác biệt. Nó không tanh nồng mùi bùn như ốc tươi mới bắt, mà thoang thoảng mùi thảo mộc, mùi khói bếp quyện với hương sả gừng.
Thịt ốc: Giòn sần sật, không hề bở.
Vị ốc: Ngọt đậm đà, béo ngậy nhờ lớp trứng sữa đã "vỗ béo".
Nước chấm: Phải là nước mắm cơm mẻ, sả ớt hoặc nước mắm gừng cay nồng mới "bắt" đúng điệu.
Ký ức không thể phai mờ

Ngày nay, đặc sản ốc gác bếp đã bước chân vào các nhà hàng sang trọng với giá thành đắt đỏ, trở thành món quà biếu tặng xa xỉ. Người ta dùng kỹ thuật sấy hiện đại để làm nhanh hơn, sản lượng nhiều hơn.
Tuy nhiên, với những người con miền Tây xa xứ, vị ngon của con ốc công nghiệp khó lòng so sánh được với con ốc treo trên giàn bếp ám khói của bà, của mẹ ngày xưa.
Ăn một con ốc, người ta như thấy lại cả một chái bếp tuềnh toàng vách lá, thấy lại dáng mẹ lui cui thổi lửa nấu cơm chiều, thấy những ngày mưa dầm dề cha ngồi nhâm nhi ly rượu đế với đĩa ốc luộc nóng hổi. Món ăn ấy là minh chứng cho sự sáng tạo, nếp sống tần tảo và triết lý ẩm thực thuận tự nhiên của người dân phương Nam.
Dù bếp gas, bếp từ có tiện nghi đến đâu, thì hương vị ốc treo gác bếp vẫn mãi là một nốt trầm xao xuyến, neo giữ tâm hồn người Việt với cội nguồn rơm rạ.









