
Hướng Dẫn Lựa Chọn Và Bảo Trì Máy Lọc Nước Ion Kiềm Cho Gia Đình
1. Chọn và vận hành đúng loại

Chọn và vận hành đúng máy lọc nước ion kiềm giúp bạn tối ưu hóa lợi ích sức khỏe và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài. Giữa nhiều model trên thị trường, Máy Lọc Nước Ion Kiềm Limosi 100L - 5 Vòi với các phiên bản RO 6 cấp (50 L/H) hoặc RO 5 cấp (100 L/H) là lựa chọn đáng chú ý. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đánh giá, lựa chọn model phù hợp và quy trình bảo trì, giúp máy vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ, mang lại nguồn nước ion kiềm chất lượng.
2. Tiêu chí lựa chọn máy lọc nước ion kiềm
Khối lượng sử dụng hàng ngày: Gia đình đông thành viên, văn phòng nhỏ hay khu dịch vụ đều có nhu cầu khác nhau.
Nếu nhu cầu trung bình (2–4 thành viên): công suất 50 L/H (RO 6 cấp) có thể đủ.
Nếu nhu cầu lớn (văn phòng, nhà hàng nhỏ, nơi có tần suất sử dụng cao): công suất 100 L/H (RO 5 cấp) giúp đảm bảo lưu lượng kịp thời.
Dung tích bình áp: Bình 50 L giúp lưu trữ lượng nước tinh đã lọc, tránh chờ đợi khi cần dùng nhiều. Kiểm tra đặt máy ở vị trí phù hợp, bảo đảm bình áp được lắp đặt an toàn.
Phạm vi pH: Chọn máy có dải pH rộng (7,5–9,5) để linh hoạt cho các mục đích khác nhau (pha sữa, uống trực tiếp, ngâm rau củ).
Công nghệ điện phân: Máy Limosi trang bị bộ điện phân hòa tan Magie giúp bổ sung Mg²⁺ tự nhiên; so sánh với các máy chỉ tạo ion nhưng không hòa tan khoáng: hòa tan khoáng tự nhiên có lợi cho tim mạch, thần kinh.
Hydrogen & ORP: Kiểm tra khả năng tạo hydrogen (700–1200 ppb) và ORP âm (> -300 mV) — càng cao/hàm lượng càng tốt cho chống oxy hóa.
Cụm phân tử siêu nhỏ: Một số máy chú trọng giảm kích thước phân tử nước để tăng thẩm thấu; Limosi có công nghệ tạo cụm nhỏ ~0,5 nm.
Số cấp lọc:
RO 6 cấp: Thêm một cấp lọc thô hoặc lõi chức năng so với RO 5 cấp, giúp loại bỏ tạp chất đa dạng hơn, nhưng công suất thấp hơn (50 L/H).
RO 5 cấp: Công suất cao (100 L/H), vẫn đảm bảo chất lượng qua các lõi thô, màng RO và lõi tinh/electrolysis.
Màng RO: Số lượng và loại màng (RO100 vs RO300G) ảnh hưởng công suất và tuổi thọ; 2 màng RO300G (RO 5 cấp) hoặc 3 màng RO100 (RO 6 cấp).
Lõi bổ sung: Một số model có lõi khử Amoni, lõi khoáng, than hoạt tính đặc biệt; nếu nguồn nước đầu vào có nguy cơ amoni hoặc kim loại nặng, cân nhắc chọn có lõi tương ứng. Máy Limosi 100L phiên bản 5 cấp có thể bổ sung lõi lọc tinh chuyên biệt nếu cần.
Van áp thấp/áp cao, van điện từ: Bảo vệ máy khi áp lực nước không ổn định; rất quan trọng để tránh hư hại bơm, màng RO, điện phân.
Tự động sục rửa điện cực: Nếu có, duy trì hiệu suất điện phân; nếu không, cần quy trình vệ sinh định kỳ.
Cảnh báo thay lõi, cảnh báo lỗi: Màn hình hoặc đèn báo giúp người dùng dễ nhận biết tình trạng máy.
Thiết kế vòi & thao tác: 5 vòi riêng biệt giúp dễ chọn nhiệt độ/pH. Kiểm tra cơ chế van vòi có bền, chống rò rỉ.
Khung & vỏ: Thép sơn tĩnh điện chống gỉ, vỏ nhựa ABS chịu va đập.
Mặt ốp: Kính cường lực vừa sang trọng, vừa dễ lau chùi.
Khay inox 304: Bền, vệ sinh.
Chất lượng linh kiện: Bơm 36 V, adapter, block lạnh (300 W) và thanh đun (1000 W) nên chọn loại uy tín, có bảo hành rõ ràng.
Nguồn gốc sản xuất: Máy Limosi sản xuất tại Việt Nam, chịu trách nhiệm bởi Công ty Cổ phần Giải pháp Công nghệ TSD, sản xuất bởi Eco Green (nếu đúng).
Chứng nhận & tiêu chuẩn: Kiểm tra có chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, an toàn điện, tiêu chuẩn lọc (QCVN, NSF, CE...).
Chính sách bảo hành & hậu mãi: Thời gian bảo hành linh kiện, dịch vụ thay lõi, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
3. Hướng dẫn bảo trì và vận hành để kéo dài tuổi thọ
Lõi thô (PP, CTO…): Thay khoảng 6–12 tháng tùy chất lượng nước đầu vào.
Màng RO: Thường 24–36 tháng; tùy tần suất sử dụng và chất lượng nước.
Lõi lọc tinh & bộ điện phân: Thay/làm sạch theo khuyến cáo (12–18 tháng hoặc khi có dấu hiệu giảm hiệu suất điện phân).
Ghi chú: Luôn sử dụng lõi chính hãng hoặc đạt chất lượng tương đương để đảm bảo hiệu quả lọc và an toàn.
Vệ sinh bề mặt & khay nước: Lau chùi thường xuyên để tránh bám bẩn, vi khuẩn phát triển.
Kiểm tra van, ống và kết nối: Phát hiện sớm rò rỉ, kít hỏng để thay thế kịp thời.
Kiểm tra bơm và áp lực: Nếu phát hiện áp lực yếu, máy tự ngắt thường xuyên, cần kiểm tra bơm hoặc nguồn nước đầu vào.
Vệ sinh/electrolysis: Nếu máy có sục rửa tự động, đảm bảo chức năng hoạt động; nếu không, thực hiện vệ sinh điện cực theo hướng dẫn nhà sản xuất để tránh cặn khoáng bám, ảnh hưởng quá trình tạo ion kiềm.
Dùng thiết bị đo pH, ORP, TDS: Thỉnh thoảng kiểm tra để đảm bảo máy tạo nước đúng chỉ số pH 7,5–9,5, ORP âm, TDS ở mức cho phép.
Theo dõi hydrogen: Dùng que thử hoặc thiết bị chuyên dụng để kiểm tra hàm lượng hydrogen, đảm bảo hiệu quả chống oxy hóa.
Áp lực đầu vào thấp hoặc mất nước: Máy tự ngắt; kiểm tra nguồn cấp nước, bơm, van.
Block lạnh/ngừng hoạt động: Kiểm tra nguồn điện, block lạnh, gas (nếu model hỗ trợ), gọi kỹ thuật nếu cần.
Bộ điện phân không hoạt động: Kiểm tra mạch điện, cầu chì, bộ điều khiển; vệ sinh điện cực nếu bám cặn.
Rò rỉ: Phát hiện sớm bằng kiểm tra van, ống, khớp nối; thay ron, siết lại hoặc thay linh kiện hỏng.
4. Lời khuyên khi sử dụng hàng ngày
Khởi động máy đúng quy trình: Đảm bảo đủ nước đầu vào, bật bơm trước khi lọc.
Chọn pH phù hợp: Khi mới dùng, bắt đầu pH thấp ~7,5–8, sau khi quen mới tăng lên pH cao hơn.
Giữ máy luôn có nước trong bình áp: Tránh tình trạng lọc/xả nhiều lần liên tục khi bình áp rỗng.
Không để máy hoạt động khô: Van áp thấp sẽ ngắt; nhưng nên kiểm tra khi khởi động lại để tránh hỏng bơm hoặc màng RO.
Theo dõi cảnh báo bảo trì: Nếu có đèn/màn hình báo thay lõi hoặc lỗi, thực hiện ngay.