Khóa Học Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu – Phát Âm Chuẩn & Giao Tiếp Tự Tin
Giới thiệu khóa học tiếng Anh cơ bản
Bạn hoàn toàn chưa có nền tảng tiếng Anh? Khóa học tiếng Anh cơ bản này được thiết kế riêng cho người mới bắt đầu (zero to hero), giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng, ngữ pháp và phát âm, tự tin giao tiếp và hiểu ý chính trong các tình huống hàng ngày. Với lộ trình bài bản và phương pháp giảng dạy tương tác, khóa học mang lại hiệu quả cao chỉ sau 30 buổi học, phù hợp với lịch trình bận rộn của học viên.
Mục tiêu khóa học
Xây dựng vốn từ vựng nền tảng: Học viên nắm vững 500–700 từ vựng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Thành thạo ngữ pháp cơ bản: Hiểu và sử dụng chính xác các thì, câu điều kiện, câu bị động…
Luyện phát âm chuẩn: Làm chủ bảng IPA, phát âm đúng 44 âm tiếng Anh, cải thiện khả năng nghe – nói.
Giao tiếp lưu loát: Tự tin đàm thoại trong các tình huống quen thuộc như mua sắm, du lịch, đặt lịch khám sức khỏe, gọi điện thoại…
Kỹ năng đọc – viết cơ bản: Hiểu ý chính văn bản, viết đoạn văn ngắn, trả lời câu hỏi thông dụng.
Nội dung chương trình chi tiết
1. Luyện phát âm & kỹ năng nói
1.1. Hệ thống ngữ âm tiếng Anh (IPA)
Giới thiệu và cách sử dụng bảng ký hiệu IPA trong học phát âm.
Âm nguyên âm đơn: /i:/ vs /ɪ/; /u:/ vs /u/; /a:/ vs /ʌ/; /ɒ/ vs /ɔː/; /e/ vs /æ/; /ɜː/.
Âm nguyên âm đôi: /ɪə/, /eə/; /əʊ/, /aʊ/; /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/.
Phụ âm vô thanh – hữu thanh: /p/ & /b/, /t/ & /d/, /k/ & /g/, /f/ & /v/, /θ/ & /ð/, /s/ & /z/, /ʃ/ & /ʒ/, /tʃ/ & /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /h/, /j/.
Quy tắc phát âm -ed, -s/-es trong động từ và danh từ.
1.2. Giao tiếp tình huống quen thuộc
Chào hỏi & tự giới thiệu: Hỏi tên, xuất xứ, sở thích.
Mua sắm & ăn uống: Đặt món, hỏi giá, phản hồi dịch vụ.
Khám sức khỏe: Mô tả triệu chứng, đặt lịch hẹn.
Di chuyển & du lịch: Mua vé, hỏi đường, đặt phòng.
Gọi điện thoại: Cách mở máy, để lại lời nhắn.
Tình huống khẩn cấp: Báo cáo tai nạn, yêu cầu trợ giúp.
2. Kỹ năng đọc – viết & ngữ pháp cơ bản
2.1. Từ loại tiếng Anh
Danh từ (Nouns), Động từ (Verbs), Tính từ & Trạng từ (Adjectives & Adverbs), Giới từ (Prepositions).
Cụm danh từ (Noun Phrases), chủ ngữ giả (Dummy Subjects).
Hòa hợp chủ ngữ – động từ (Subject–Verb Agreement).
2.2. Thì động từ & cấu trúc câu
Các thì cơ bản: Hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành.
Câu điều kiện: Type 0, Type 1.
Câu bị động (Passive Voice): Chuyển đổi từ chủ động sang bị động.
Câu cảm thán, so sánh, cầu khiến: “What a …!”, so sánh ngang bằng, hơn kém, yêu cầu, đề nghị.
Tag questions & hỏi giờ giấc.
Câu hỏi đuôi, câu mệnh lệnh, chỉ đường.
2.3. Luyện đọc – viết theo chủ đề
Các đoạn văn mẫu chủ đề: Relationships, Education, Employment, Environment, Food and Drink, Consumerism…
Thực hành trả lời câu hỏi đọc hiểu, viết đoạn văn ngắn 50–80 từ.
Lợi ích khi tham gia khóa học
Giảng viên bản ngữ & Việt Nam giàu kinh nghiệm, phương pháp tương tác cao.
Tài liệu chuẩn CEFR A1–A2, cập nhật minh họa sinh động, video, audio.
Luyện tập thực tế qua phần mềm học trực tuyến, hỗ trợ ôn tập 24/7.
Chứng chỉ hoàn thành khóa học, tự tin ứng dụng ngay công việc và du lịch.