
Gas Dầu Khí - Bình 12kg
Gas dầu khí - bình 12kg
Gas dầu khí mang lại sự đảm bảo, an toàn và chất lượng cho gia đình bạn, mang lại chất lượng sản phẩm tốt nhất dành cho bạn.
Thông tin sản phẩm
Gas dầu khí là một nhãn hiệu thuộc tập đoàn Gas South.
Màu sắc: xám, đỏ, xanh, xanh lá và hồng
Vỏ bình: Vỏ bình được làm từ thép Nhật SG 255 từ hãng Nippon. Đây là loại thép tốt nhất để sản xuất các bình chịu áp lực cao, đảm bảo tuổi thọ sử dụng của bình gas lên đến hơn 25 năm, theo tiêu chuẩn DOT của Mỹ và Quy chuẩn Việt Nam số 04/2013/BCT.
Chất lượng: Bình gas của Gas South được sản xuất từ thép nhập khẩu chịu được áp lực cao và sử dụng van đầu bình chất lượng cao được nhập khẩu từ nước ngoài giúp tăng tính an toàn và hiệu quả sử dụng bình gas.
Thông số kỹ thuật
1 | Thông số thiết kế | |
Tiêu chuẩn chế tạo | DOT – 4BA – 240; QCVN 04:2013/BCT và TCVN 7763:2007 | |
Áp suất thiết kế | 17.00kg/cm2 (240 PSI) | |
Áp suất kiểm tra thủy lực | 34.00kg/cm2 (480 PSI) | |
Dung tích chứa | 26.2 lít | |
Trọng lượng chứa LPG | 12Kg | |
Xử lý nhiệt sau khi hàn | - Ủ: 650±20 oC (10-15 phút) hoặc - Thường hóa: 1000 – 920 oC (5 phút) | |
2 | Vật liệu chính | |
Thép thân bình | 2.6mm JIS G3116 SG255 | |
Thép chân đế | 3.0mm ± 0.2 JIS G 3101 SS400 | |
Thép tay xách | 2.6mm ± 0.1 JIS G 3101 SS400 | |
Đệm van | ¾” NGT thread JIS G 4051 S20C | |
Van | Pol valve | |
3 | Sơn | Công nghệ sơn bột tĩnh điện tự động |
Làm sạch bề mặt | Bắn bi (Độ sạch Sa 2,5) | |
Phủ kẽm/ Sơn lót giàu kẽm | Chiều dày 30 – 40µm | |
Sơn phủ | Sơn bột tĩnh điện, chiều dày 60 – 70µm | |
Tổng chiều dày sơn | ≥90µm | |
4 | Đóng dấu và dập nổi | |
Logo và tên thương mại | Logo VT - Gas; Gas South | |
Dập chìm trên chân đế | Logo VT - Gas; Gas South | |
Dập nổi trên chỏm bình | Logo VT - Gas; Gas South | |
Thông tin trên tay xách | Logo VT Gas; Gas South | |
Đóng dấu hợp quy CR | Sản phẩm được kiểm định và đóng dấu hợp quy CR bởi tổ chức được Bộ Công Thương chỉ định. | |
5 | Kích thước | |
Đường kính trong thân bình | 295mm -3+0 | |
Đường kính ngoài thân bình | 300mm ±2 | |
Chiều cao toàn phần | 580mm ±5 | |
Chiều cao quai xách | 160mm ±2 | |
Chiều cao chân đế | 63mm ±2 | |
Đường kính ngoài chân đế | 305mm ±2 | |
Đường kính ngoài quai xách | 246mm ±2 | |
Trọng lượng | Theo thực tế | |
6 | Quy trình hàn | |
Thân bình | SAW (Hàn hồ quang dưới lớp thuốc hàn) | |
Tay xách | MIG/MAG – mối hàn trong | |
Chân đế | MIG/MAG – mối hàn ngoài | |
Các mẫu thử | Tuân thủ đầy đủ theo yêu cầu của QCVN 04:2013/BCT; TCVN 7763:2007 |
Tính năng nổi bật
Hiệu suất năng lượng cao
- Trị số nhiệt cao: Khí thiên nhiên có giá trị nhiệt khoảng 35–40 MJ/m³, còn LPG lên tới ~50 MJ/kg.
- Hiệu quả đốt cháy tốt, ít thất thoát năng lượng.
- Dùng trong nhiệt điện, công nghiệp chế biến, sấy khô, và sinh hoạt gia đình.
Thân thiện với môi trường hơn các nhiên liệu hóa thạch khác
- Phát thải CO₂ thấp hơn khoảng 30–40% so với than và dầu.
- Ít phát sinh bụi mịn, SO₂, NOx, không để lại tro xỉ.
- Là lựa chọn ưu tiên trong quá trình chuyển đổi năng lượng xanh.
Tính linh hoạt cao trong ứng dụng
- Công nghiệp: nồi hơi, gia nhiệt, sản xuất thép, gốm sứ.
- Giao thông: LPG/CNG cho xe ô tô.
- Gia dụng: bếp gas, máy nước nóng.
- Điện lực: tua-bin khí, tổ hợp chu trình hỗn hợp (CCGT).
- Dễ dàng điều chỉnh lưu lượng và công suất sử dụng.
Dễ lưu trữ và vận chuyển
- Khí thiên nhiên có thể được vận chuyển qua đường ống hoặc hóa lỏng thành LNG để vận chuyển xa.
- LPG có thể được nén vào bình chứa, thuận tiện cho phân phối nhỏ lẻ đến người dùng cuối.
- Hệ thống cung cấp có thể tự động hóa cao.
Tính an toàn cao (nếu được kiểm soát đúng cách)
- Có thể phát hiện rò rỉ nhờ chất tạo mùi (Ethyl Mercaptan).
- Cháy sạch, không khói, không để lại muội than như dầu hay than.
- Hệ thống cung cấp gas hiện đại có nhiều thiết bị cảnh báo và tự động ngắt khi có sự cố.
Giá thành cạnh tranh
- Ở nhiều quốc gia có nguồn dự trữ lớn, giá gas rẻ hơn dầu và điện.
- Chi phí bảo trì, vận hành thiết bị sử dụng gas thường thấp hơn so với thiết bị dùng dầu.
Lợi ích khi sử dụng
Tiết kiệm chi phí
- Hiệu suất đốt cao → giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- Chi phí đầu tư và bảo trì thiết bị thấp hơn so với dầu hoặc than.
- Đối với hộ gia đình: Gas LPG dùng lâu, ít hao hụt.
Bảo vệ môi trường
- Phát thải CO₂ thấp hơn: Giảm hiệu ứng nhà kính.
- Không sinh tro, bụi, khói như than đá hay dầu DO.
- Ít phát sinh khí độc như SO₂, NOx, giảm ô nhiễm không khí.
- Góp phần vào chuyển đổi năng lượng xanh.
Tính tiện lợi và linh hoạt cao
- Dễ kiểm soát ngọn lửa và nhiệt độ khi nấu ăn hoặc sản xuất.
- LPG dễ dàng phân phối bằng bình chứa hoặc xe bồn.
- Khí thiên nhiên có thể cung cấp liên tục qua đường ống, không cần nạp lại.
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
- Gia dụng: nấu ăn, sưởi, làm nóng nước.
- Công nghiệp: sấy, nung, nấu chảy kim loại, gốm sứ.
- Điện lực: Tua-bin khí, nhà máy điện chu trình hỗn hợp.
- Giao thông: Nhiên liệu cho ô tô (LPG/CNG), xe buýt sạch.
Độ an toàn cao khi sử dụng đúng cách
- Có chất tạo mùi đặc trưng → dễ phát hiện rò rỉ.
- Hệ thống sử dụng hiện đại có van an toàn, cảm biến ngắt gas.
- Cháy sạch, không làm đen nồi chảo như bếp than hay dầu.
Góp phần vào an ninh năng lượng quốc gia
- Với các nước có trữ lượng khí lớn (như Việt Nam), việc sử dụng gas nội địa:
- Giảm phụ thuộc vào dầu nhập khẩu.
- Tăng hiệu quả khai thác tài nguyên quốc gia.
Hướng dẫn sử dụng
Những điều cần lưu ý khi sử dụng gas, an toàn cho bản thân và gia đình:
- Bình gas dầu khí phải luôn đặt ở vị trí thẳng đứng, nơi thông thoáng, cách nguồn điện hoặc nguồn nhiệt trên 1m.
- Thường xuyên kiểm tra mối lắp ghép giữa van, dây, bếp... để tránh rò rỉ.
- Không rời khỏi bếp khi đang đun nấu. Và hãy luôn khóa chặt van đầu bình (cổ bình) khi không sử dụng.
- Không tự ý sửa chữa van, bình gas, hoặc bếp gas.
Trường hợp sử dụng
- Trong công nghiệp:
- Lò hơi công nghiệp
- Gia nhiệt và sấy khô
- Nung chảy kim loại và thủy tinh
- Trong sinh hoạt gia đình:
- Bếp gas
- Sưởi ấm bằng gas
- Máy nước nóng gas
- Trạm nạp và phân phối gas
- Trong giao thông – vận tải
- Trong ngành điện