
Than Đá Là Gì? Những Đặc Điểm Ứng Dụng Của Than Đá
Than đá là một trong những nguồn nhiên liệu hóa thạch quan trọng, được hình thành từ xác thực vật cổ đại bị chôn vùi và biến đổi qua hàng triệu năm dưới tác động của áp suất và nhiệt độ. Nhờ hàm lượng carbon cao và khả năng sinh nhiệt lớn, than đá giữ vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như năng lượng, luyện kim và sản xuất vật liệu xây dựng.
Trong bài viết dưới đây, Hồng Phúc sẽ cùng bạn tìm hiểu toàn diện về than đá từ đặc điểm cấu tạo, phân loại, các ứng dụng thực tiễn cho đến những tác động môi trường mà loại nhiên liệu này mang lại qua đó giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và khách quan hơn về vai trò của than đá trong đời sống và sản xuất hiện nay.
Than đá là gì?

Than đá là một loại đá trầm tích đặc biệt, mang màu đen hoặc nâu đen đặc trưng, thường tồn tại dưới dạng các vỉa hoặc mạch quặng nằm sâu trong lòng đất. Sự hình thành của than đá là kết quả của một quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm, gắn liền với sự biến đổi sâu sắc của các vật chất hữu cơ cổ đại.
Về bản chất, than đá được hình thành từ tàn dư của các loài thực vật thời tiền sử, chủ yếu sinh trưởng tại những khu rừng rậm và đầm lầy cổ xưa. Khi bị chôn vùi dưới các lớp trầm tích dày, các vật chất hữu cơ này phải chịu áp lực cực lớn và nhiệt độ cao trong thời gian dài, trải qua quá trình biến chất phức tạp để dần chuyển hóa thành nguồn nhiên liệu giàu carbon, có giá trị kinh tế và năng lượng cao như ngày nay.
Phân loại than đá theo đặc điểm hình thái

- Than cám: Than cám có kích thước hạt nhỏ, thường dưới 15 mm, và được phân chia thành nhiều cấp như cám 1, cám 2a, 2b, 3a, 3b, 4a, 4b… Việc phân cấp này dựa trên các tiêu chí kỹ thuật như nhiệt lượng, hàm lượng tro và hàm lượng lưu huỳnh. Nhờ đặc tính dễ cháy và phù hợp cho các hệ thống đốt công suất lớn, than cám được sử dụng phổ biến trong các nhà máy nhiệt điện, sản xuất xi măng, gạch ngói và nhiều ngành công nghiệp nặng khác.
- Than cục: Than cục có kích thước hạt lớn hơn, dao động từ khoảng 6 đến 100 mm, và được phân loại từ cục 1 đến cục 8 tùy theo kích thước và chất lượng. Với khả năng cháy ổn định và thời gian duy trì nhiệt dài, than cục chủ yếu được ứng dụng trong ngành luyện kim, vận hành lò hơi công nghiệp, cũng như phục vụ một số nhu cầu sinh hoạt truyền thống.
Ứng dụng của than đá

Với khả năng sinh nhiệt cao và tính ổn định trong quá trình đốt, than đá được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp then chốt, từ sản xuất năng lượng đến chế tạo vật liệu và hóa chất. Cụ thể:
Sản xuất điện năng: Nhiệt điện than hiện vẫn chiếm khoảng 36–37% tổng sản lượng điện toàn cầu, giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn điện ổn định và liên tục cho phát triển kinh tế – xã hội.
Ngành luyện kim: Than cốc sản xuất từ than đá là nguyên liệu không thể thay thế trong các lò cao luyện thép, góp phần tạo ra hơn 70% sản lượng thép toàn cầu. Bên cạnh đó, than đá còn được sử dụng trong quá trình luyện nhôm, đồng và nhiều kim loại màu khác.
Sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng: Than đá là nguồn năng lượng chủ lực cho các lò nung clinker. Đặc biệt, tro bay và xỉ than phát sinh trong quá trình đốt còn được tận dụng làm phụ gia cho xi măng và bê tông, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Công nghiệp hóa chất: Thông qua quá trình hóa khí than, khí tổng hợp (CO và H₂) được tạo ra, làm nguyên liệu sản xuất amoniac, methanol, nhiên liệu tổng hợp và nhiều sản phẩm hóa chất quan trọng khác.
Xử lý nước và khử mùi: Than hoạt tính chế biến từ than đá được ứng dụng rộng rãi trong lọc nước, hấp phụ kim loại nặng, khử độc và khử mùi trong cả lĩnh vực công nghiệp lẫn sinh hoạt nhờ khả năng hấp phụ vượt trội.
Ứng dụng khử mùi công nghiệp và dân dụng: Nhờ đặc tính hấp thụ mạnh, các sản phẩm từ than đá được sử dụng để loại bỏ mùi hôi trong nhà máy, khu công nghiệp và hộ gia đình, cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc.
Nông nghiệp: Tro bay từ quá trình đốt than có thể được tái sử dụng làm phụ gia phân bón hoặc cải tạo đất. Tuy nhiên, than đá không trực tiếp cung cấp dưỡng chất cho cây trồng mà chủ yếu đóng vai trò hỗ trợ về mặt vật lý và hóa học của đất.
Các ngành công nghiệp khác: Ngoài ra, than đá còn được dùng làm nhiên liệu trong sản xuất giấy, dệt may, thủy tinh, gốm sứ… Các dẫn xuất từ than cũng được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, nhựa, dược phẩm và sản xuất thiết bị bảo hộ thông qua các sản phẩm than hoạt tính.
Kết luận
Có thể khẳng định rằng, than đá là một trong những nguồn tài nguyên năng lượng quan trọng, sở hữu nhiều lợi thế nổi bật cả về kinh tế lẫn kỹ thuật. Nhờ khả năng sinh nhiệt cao, chi phí khai thác và sử dụng hợp lý cùng phạm vi ứng dụng đa dạng, than đá đã và đang đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới.
Việc hiểu rõ bản chất, đặc điểm, ứng dụng cũng như những tác động liên quan đến than đá sẽ giúp doanh nghiệp và người sử dụng đưa ra các giải pháp khai thác, vận hành hiệu quả và phù hợp hơn trong thực tế. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc đang có nhu cầu tìm hiểu sâu hơn về hệ thống lò hơi công nghiệp sử dụng than đá, hãy liên hệ ngay Hồng Phúc để được tư vấn chi tiết, chuyên nghiệp và nhanh chóng.









