Thông số cấu hình điện thoại Xiaomi 14 Pro: Chip Snap 8 Gen 3, Camera Leica 50MP, sạc 120W
Bên cạnh thiết kế tương tự như phiên bản tiêu chuẩn cùng dòng, Xiaomi 14 Pro nổi bật với cấu hình được tối ưu để mang đến trải nghiệm đẳng cấp hơn cho người dùng. Cùng theo dõi cấu hình Xiaomi 14 Pro lần này để tìm hiểu máy có điểm gì hấp dẫn!
1. Giới thiệu chung về Xiaomi 14 Pro
Xiaomi 14 Pro là phiên bản cao cấp của dòng flagship Xiaomi 14 series, hướng đến phân khúc cao cấp với mức giá trên 20 triệu đồng. Máy được công bố lần đầu vào ngày 26/10/2023 và chính thức ra mắt tại thị trường nội địa vào ngày 01/11/2023. Tại Việt Nam và thị trường quốc tế, điện thoại Mi 14 Pro vừa ra mắt vào giữa tháng 03/2024.
Giới thiệu điện thoại
Điện thoại sở hữu ngôn ngữ thiết kế thời thượng cùng cấu hình hàng đầu trên thị trường hiện nay, phù hợp với những người đang cần một chiếc smartphone cao cấp có khả năng chụp ảnh tốt cùng hiệu suất xử lý mạnh mẽ.
2. Tổng hợp thông số cấu hình Xiaomi 14 Pro
Bộ phận | Tiêu chí | Xiaomi 14 Ultra |
---|---|---|
Chung | Kích thước | 161.4 x 75.3 x 8.5 mm |
Trọng lượng | 223 g hoặc 230 g | |
Chất liệu mặt trước | Xiaomi Longjing Glass | |
Chất liệu mặt sau | Kính | |
Chất liệu khung viền | Nhôm, Titanium | |
Màu sắc | Đen, Bạc, Titanium, Xanh lá | |
Màn hình | Công nghệ màn hình | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, Dolby Vision, HDR10+ |
Kích thước | 6.73 inch | |
Độ phân giải | 1440 x 3200 pixels | |
Tần số quét | 120Hz | |
Độ sáng tối đa | 3000 nits | |
Mật độ điểm ảnh | 522 ppi | |
Tỷ lệ màn hình | 20:9 | |
Hiệu năng | Hệ điều hành | Android 14, HyperOS |
Chip | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | |
CPU | Octa-core (1×3.3 GHz Cortex-X4 & 5×3.2 GHz Cortex-A720 & 2×2.3 GHz Cortex-A520) | |
GPU | Adreno 750 | |
Bộ nhớ | RAM | 12GB | 16GB |
ROM | 256GB | 512GB | 1TB | |
Camera | Camera góc rộng | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm, 1/1.31″, 1.2µm, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS |
Camera tele | 50 MP, f/2.0, 75mm, PDAF (10cm – ∞), OIS, 3.2x optical zoom | |
Camera góc siêu rộng | 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚, AF | |
Khả năng quay video của camera sau | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS | |
Camera selfie | 32 MP | |
Khả năng quay video của camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS | |
Âm thanh | Công nghệ âm thanh | Loa ngoài với stereo |
Số dải loa | 24-bit/192kHz Hi-Res audio, Snapdragon Sound | |
Dung lượng pin và công nghệ sạc | Dung lượng pin | 4880 mAh |
Loại pin | Li-Po | |
Công nghệ sạc | 120W sạc nhanh, 50W sạc ngược, 10W sạc ngược không dây |
3. Thiết kế, chất liệu, kích thước
Thông số cấu hình Xiaomi 14 Pro có kích thước chung 161.4 x 75.3 x 8.5 mm. Tùy theo từng phiên bản độ dày mà smartphone sẽ nặng khoảng 223 g hoặc 230 g. Điện thoại được hoàn thiện với chất liệu kính Xiaomi Longjing Glass cho mặt trước, trong khi đó mặt sau được làm từ kính bóng cao cấp và khung viền được hoàn thiện từ chất liệu nhôm hoặc titanium.
Được biết, Mi 14 Pro có bốn tùy chọn màu sắc gồm: Đen, Bạc, Xanh lá và Titanium.