.jpg)
Giáo Sư Trần Phương: Người Tiên Phong Mô Hình Đại Học Tư Thục Phi Lợi Nhuận Tại Việt Nam
Trong dòng chảy đổi mới của giáo dục đại học Việt Nam, mô hình đại học tư thục phi lợi nhuận luôn là câu chuyện được nhắc đến nhiều nhưng ít ai thực sự hiểu thấu con đường gian nan để hình thành nên nó. Hơn ba thập kỷ trước, khi xã hội hóa giáo dục còn là khái niệm mới mẻ, thậm chí đầy hoài nghi, Giáo sư Trần Phương đã âm thầm đặt nền móng cho một mô hình tiên phong – nơi trường đại học được vận hành vì mục tiêu học thuật, vì người học và vì sự trường tồn của tri thức, chứ không vì lợi nhuận.
1. Kiến tạo mô hình đại học tư thục phi lợi nhuận – Một tầm nhìn vượt thời đại
Trong gần ba thập kỷ xây dựng và dẫn dắt Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, GS Trần Phương luôn kiên định theo đuổi triết lý “giáo dục không vì mục đích lợi nhuận”. Đây không chỉ là lựa chọn quản trị mà còn là tuyên ngôn về một mô hình giáo dục nhân văn, bền vững, lấy người học làm trung tâm và tri thức làm nền tảng phát triển.
Nhờ tầm nhìn đó, trường trở thành một trong những mô hình đại học ngoài công lập được đánh giá cao nhất tại Việt Nam, được nhiều nhà khoa học và lãnh đạo cấp cao coi là điển hình để nghiên cứu và nhân rộng.
2. Mô hình được lãnh đạo cấp cao ghi nhận và đánh giá cao

Thành công của Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội không chỉ được nhìn nhận trong giới học thuật mà còn được lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước trực tiếp ghi nhận.
Một số dấu mốc tiêu biểu:
- Năm 2016, Chủ tịch nước Trương Tấn Sang đến thăm và đề nghị Bộ Giáo dục & Đào tạo cùng các cơ quan liên quan nghiên cứu mô hình hoạt động của trường – đặc biệt là các đặc điểm:
- cổ đông chỉ được chia lãi ngang mức lãi suất gửi ngân hàng;
- “mỗi cổ đông một phiếu” bất kể vốn góp;
- toàn bộ lợi nhuận dùng để tạo lập quỹ tích lũy chung.
- Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng (2011) và Phó Bí thư Thường trực Thành ủy Hà Nội Ngô Thị Thanh Hằng (2016) đều khẳng định mô hình vận hành hiệu quả và có ý nghĩa đối với xã hội hóa giáo dục.
- Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam – GS Trần Hồng Quân – gọi đây là một mô hình “mới, khác biệt và mang tính điển hình”.
- Nguyên Phó Thủ tướng Nguyễn Công Tạn nhận xét: “Trường đã trở thành ngọn cờ cho các trường đại học ngoài công lập.”
3. Bốn đặc trưng cốt lõi của mô hình GS Trần Phương

Mô hình đại học tư thục phi lợi nhuận mà GS Trần Phương thiết kế được xây dựng trên bốn trụ cột căn bản:
1. Trường có chủ rõ ràng – Tập thể cổ đông là chủ sở hữu
Tập thể những người góp vốn, bao gồm giảng viên, cán bộ, cộng tác viên có đóng góp, là chủ nhân thực sự của trường.
2. Hai hình thức sở hữu song song
- Sở hữu cá nhân: vốn góp của từng cổ đông (có quyền hưởng lợi tức, rút vốn, chuyển nhượng có điều kiện).
- Sở hữu tập thể: quỹ tích lũy không chia – nền tảng để đảm bảo sự trường tồn của trường.
3. Hoạt động phi lợi nhuận đúng nghĩa
Người góp vốn không được chia lợi nhuận, chỉ hưởng lãi theo lãi suất tiết kiệm hoặc trái phiếu chính phủ. Mọi khoản dư từ chênh lệch thu chi đều quay lại phục vụ người học, giảng viên và đầu tư phát triển trường.
4. Bình đẳng tuyệt đối trong biểu quyết
“Mỗi cổ đông một phiếu”, không phân biệt mức vốn góp – một nguyên tắc dân chủ hiếm gặp trong mô hình giáo dục ngoài công lập.
Điểm nổi bật: Hai nội dung về lợi tức cổ phần và quỹ tích lũy hoàn toàn phù hợp với Luật Giáo dục Đại học 2012 (Khoản 7, Điều 4).
4. Xã hội hóa giáo dục – nhưng gắn chặt với bản chất phi doanh nghiệp

GS Trần Phương nhiều lần khẳng định: “Trường dân lập nhưng hoạt động theo hình thức tư thục; giáo dục là dịch vụ, nhưng trường không phải doanh nghiệp.”
Một số nguyên tắc ông kiên trì áp dụng:
- Cổ đông không phải nhà đầu tư bên ngoài, mà là những người trực tiếp gắn bó với sự nghiệp giáo dục.
- Giấy chứng nhận cổ phần không được tự do mua bán, mà phải được Hội đồng Quản trị xem xét.
- Trường nhiều lần từ chối các khoản đầu tư lớn để giữ bản sắc phi lợi nhuận và quyền làm chủ của đội ngũ trí thức.
- Các khoản vốn góp được coi như tiền vay, trường có trách nhiệm trả lãi đầy đủ.
Trước năm 2013, trường trả lãi hằng tháng theo bốn ngân hàng lớn (khoảng 1,2%/tháng). Khi lạm phát từng chạm 30%, trường vẫn bảo toàn giá trị vốn cho cổ đông – có trường hợp vốn góp 500 triệu đồng tăng lên 2.260 triệu sau 20 năm.
5. Kiên định mục tiêu phi lợi nhuận – Giá trị cốt lõi của mô hình

GS Trần Phương không phủ nhận giáo dục có thể mang lại lợi nhuận, nhưng ông phản đối triệt để việc coi giáo dục như ngành để kinh doanh sinh lời. Theo ông, giáo dục chỉ bền vững khi:
Lấy người học làm trung tâm;
- Đặt chất lượng đào tạo lên trên lợi nhuận;
- Dùng chênh lệch thu chi vào bốn mục tiêu:
Nâng cao chất lượng đào tạo,
Cải thiện điều kiện học tập,
Cải thiện điều kiện làm việc – thu nhập của đội ngũ,
Hình thành quỹ phát triển trường.
Ngay cả khi học phí ban đầu thuộc nhóm cao nhất (400 USD/năm), những năm sau trường tăng rất chậm. Có lần dự kiến tăng lên 10 triệu/năm, nhưng GS Trần Phương chỉ chấp nhận 9,6 triệu vì “nhiều sinh viên là con em nông dân còn khó khăn”.
6. Đảm bảo tính “có chủ” – Nền tảng để trường trường tồn
Nhìn từ thực tế nhiều doanh nghiệp nhà nước “vô chủ”, GS Trần Phương xác định phải đảm bảo quyền sở hữu rõ ràng và bền vững cho trường.
Vì vậy, dù không còn cần vốn góp, trường vẫn khuyến khích giảng viên và nhân sự trẻ đóng cổ phần để họ trở thành chủ nhân thực sự của trường trong tương lai.
Ông khẳng định:
“Quỹ tích lũy không chia không phải tài sản xã hội. Nó do tập thể cổ đông tạo ra.”
Trong giả định trường giải thể, quỹ này được dùng để:
Trả nợ;
Đảm bảo quyền lợi người học và người lao động;
Thanh toán chi phí liên quan;
Hoàn trả vốn góp;
Phần dư chia cho cổ đông theo tỷ lệ vốn.









