Tìm hiểu về chi phí du học Úc
Du học Úc đang là xu hướng phổ biến trong thế hệ học sinh, sinh viên hiện nay. Vậy du học Úc tốn bao nhiêu tiền?
Tổng chi phí du học Úc trọn gói là bao nhiêu? Để giải đáp câu hỏi trên, Bình Minh Tây Nguyên sẽ chia sẻ cho bạn những khoản chi cần thiết khi bạn muốn đi du học Úc.
Học phí
Bên cạnh đó, ở cùng 1 bậc học vẫn sẽ có sự khác nhau trong chi phí đào tạo tùy thuộc vào các tiêu chí sau đây:
- Vị trí địa lý của trường học (ở gần trung tâm hay xa trung tâm).
- Loại hình đào tạo là công lập hay tư nhân.
- Chất lượng của cơ sở hạ tầng và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
- Các chi phí phát sinh ngoài như xe bus đưa đón của trường, thẻ học thư viện, chi phí cho giáo trình, chi phí để sử dụng phòng thí nghiệm…
- Các trường thuộc TOP trên cũng sẽ có chi phí đào tạo cao hơn những trường Đại học khác.
Các chi phí làm hồ sơ du học Úc mất bao nhiêu?
Thông tin các chi phí hồ sơ
Các chi phí khác
Các chi phí thuê nhà
Chi phí thuê nhà du học Úc | |||||||
Kiểu nhà ở | Chi phí thuê (AUD/năm) | ||||||
Ký túc xá | 4,160 AUD – 7,020 AUD/năm | ||||||
Gia đình bản xứ | 5,200 AUD – 14,040 AUD/năm | ||||||
Thuê nhà ở chung | 2,600 AUD – 18,200 AUD/năm |
Để tiết kiệm chi phí ăn uống, bạn nên tự đi mua sắm và tự nấu ăn tại nhà. Việc ăn ngoài sẽ tiêu tốn khá nhiều tiền bạc trong tháng. Tuy nhiên, đó chưa phải là điều đáng lưu ý nhất. Khoản chi tiêu khác cần cân nhắc kỹ lưỡng nhất chính là mua sắm và giải trí. Các hoạt động ấy có thể tiêu tốn đến hàng trăm AUD/tuần.
Thế nhưng có một số nhà hàng, quán bar giá rẻ dành cho du học sinh mà bạn có thể tìm hiểu và ghé thăm. Hãy cân nhắc thật kỹ lưỡng trước khi quyết định một vấn đề gì nhé!
Sau đây là bảng giá tham khảo của một số loại thực phẩm ở Úc trong năm 2023 – 2024:
Chi phí thực phẩm tại Úc | |||||||
Thực phẩm | Chi phí (AUD) | ||||||
Thịt gà | 4 – 6 AUD/kg | ||||||
Thịt bò | 11 – 14 AUD/kg | ||||||
Thịt lợn | 9 – 12 AUD/kg | ||||||
Cá | 12 – 14 AUD/kg | ||||||
Trứng | 0,25 AUD/quả | ||||||
Sữa | 1,5 – 2 AUD/lít | ||||||
Hoa quả | 16 – 20 AUD/kg | ||||||
Rau củ | 3 – 5 AUD/bó | ||||||
Gạo | 1,5 – 2.2 AUD/kg |
Bảng tham khảo giá một số loại thực phẩm tại Úc
Các chi phí khácMột số chi phí khi du học Úc khác có thể kể đến như chi phí bảo hiểm sinh viên (khoảng 600 AUD/năm), tiền điện thoại di động (khoảng 30 AUD/tuần), các chi phí phát sinh về vấn đề sức khỏe, chi phí sinh hoạt hằng ngày,…
Sau đây là bảng giá tham khảo của một số sản phẩm thiết yếu, mong rằng nó sẽ giúp được bạn trong việc cân nhắc chi tiêu hợp lý các chi phí du học Úc tự túc:
Chi phí sản phẩm/dịch vụ tại Úc | |||||||
Loại chi phí | Giá thành | ||||||
Gas, điện (trường hợp không bao gồm trong tiền thuê nhà) | 230 AUD/tháng | ||||||
Internet, điện thoại | 20 – 55 AUD/ tuần | ||||||
Sách giáo khoa, tiền in ấn hoặc photo tài liệu, đồ dùng học tập | 500 AUD/kỳ | ||||||
Giá trung bình một suất ăn tại trung tâm thương mại (Đã gồm đồ uống) | 16 AUD | ||||||
Combo Big Mac | 11 AUD | ||||||
Ức gà phi lê | 12 AUD/Kg | ||||||
Sữa kem | 1,31 AUD/1 lít | ||||||
Trứng | 5,75 AUD/12 quả | ||||||
Coca – Cola | 3,27 AUD/chai (2 lít) | ||||||
Một túi bánh mì sandwich trắng | 2,54 AUD/túi (650g) | ||||||
Bia | 5,15 AUD/0.5lít | ||||||
Cà phê Capuchino | 4,51 AUD/ly | ||||||
Vé xem phim | 36 AUD/cặp vé |
Bảng tham khảo giá một số sản phẩm và dịch vụ tại Úc