
Đâu Là Chìa Khóa Của Chuyển Đổi Số Trong Giáo Dục Và Đào Tạo?
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa diễn ra nhanh chóng, chuyển đổi số đã trở thành xu thế tất yếu trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong giáo dục.
Lời nói đầu

Giáo dục số – cách gọi khác của chuyển đổi số trong ngành giáo dục – là quá trình tích hợp công nghệ vào hoạt động dạy và học, nhằm nâng cao hiệu quả, tính tương tác và khả năng thích ứng của người học trong thời đại số.
Quá trình này không chỉ đơn thuần là mua sắm thiết bị hay sử dụng phần mềm. Cốt lõi của nó là thay đổi cách dạy và cách học, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục. Và để làm được điều đó, chúng ta cần một "lõi" vững chắc, đó chính là nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và hấp dẫn, gọi là nội dung số. Nội dung số chính là "huyết mạch" nuôi dưỡng quá trình chuyển đổi này. Do đó, “Phát triển nội dung số, tài liệu học tập đa phương tiện” chính là chiếc chìa khóa của chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo.
Nội dung
Thực trạng và những thách thức
Hiện nay, chúng ta đã có nhiều bước tiến trong việc số hóa tài liệu. Nhiều trường học đã đưa giáo án, bài giảng lên các nền tảng trực tuyến. Tuy nhiên, phần lớn tài liệu vẫn ở dạng tĩnh (PDF, Word), chưa thực sự phát huy hết thế mạnh của công nghệ. Hơn nữa, việc tạo ra các nội dung đa phương tiện chất lượng cao vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt là đối với các thầy cô không chuyên về công nghệ thông tin.
Ví dụ: Thay vì chỉ trình chiếu một đoạn văn bản về vòng đời của bươm bướm, một tài liệu đa phương tiện sẽ là một video hoạt hình sinh động, kết hợp âm thanh, hình ảnh 3D, giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ lâu hơn. Tuy nhiên, việc sản xuất ra những video như vậy lại đòi hỏi nhiều kỹ năng và công sức.
Tầm quan trọng của nội dung số, tài liệu đa phương tiện
Phát triển tài liệu đa phương tiện không chỉ làm cho bài giảng trở nên hấp dẫn hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội như:
1. Tăng tính tương tác và trực quan - Học mà chơi, chơi mà học

Giáo dục truyền thống thường chỉ dựa vào các tài liệu tĩnh như sách giáo khoa, bảng viết, khiến người học tiếp thu một cách thụ động. Nội dung số và tài liệu đa phương tiện đã thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận này.
- Hình ảnh động và video mô phỏng: Thay vì chỉ miêu tả về một quá trình, ví dụ như sự hình thành của một cơn mưa, chúng ta có thể sử dụng một video mô phỏng 3D để người học quan sát trực quan. Điều này giúp họ không chỉ hiểu mà còn ghi nhớ kiến thức một cách tự nhiên và sâu sắc hơn.
- Mô hình 3D tương tác và thực tế ảo (VR): Trong các ngành như y tế hay kỹ thuật, việc học qua mô hình 3D hoặc VR (Virtual Reality) cho phép người học "thực hành" mà không cần đến thiết bị thật. Một sinh viên ngành y có thể tương tác với một mô hình 3D của tim người, xoay, phóng to, thu nhỏ để quan sát chi tiết. Đây là cách học tập mang tính đột phá, rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành.
- Gamification (Giáo dục qua trò chơi): Việc biến kiến thức thành các trò chơi (ví dụ: các câu hỏi dạng quiz, game dạng thi đua “Đi tìm kho báu”) không chỉ tạo hứng thú mà còn giúp người học tiếp thu một cách chủ động. Họ sẽ tự mình khám phá, tìm ra câu trả lời, từ đó kiến thức được khắc sâu hơn.
2. Hỗ trợ học tập cá nhân hóa - Tôn trọng sự khác biệt của người học

Mỗi người học là một cá thể độc lập với những thế mạnh và cách tiếp thu kiến thức khác nhau.
- Điều chỉnh theo phong cách học: Một số người học tốt bằng thị giác (thích video, sơ đồ), một số khác bằng thính giác (thích podcast, bài giảng âm thanh), và một số khác nữa bằng vận động (thích thực hành, tương tác). Tài liệu đa phương tiện cho phép chúng ta cung cấp nhiều định dạng nội dung khác nhau để phù hợp với từng phong cách học tập.
- Lộ trình học tập linh hoạt: Các nền tảng học tập số cung cấp sẵn nguồn học liệu đa dạng từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao, từ thu nhỏ ở 1 chủ đề đến mở rộng các vấn đề có liên quan đến chủ đề đó,… tạo điều kiện cho người học dễ dàng lựa chọn, tìm kiếm các nội dung phù hợp, bổ sung kiến thức còn yếu và đẩy nhanh tiến độ ở những phần đã nắm vững. Ví dụ, một học viên đã làm đúng các bài tập cơ bản có thể chuyển thẳng sang nội dung nâng cao mà không cần học lại phần đã thành thạo.
- Phát triển tối đa tiềm năng cá nhân: Việc cá nhân hóa giúp người học phát huy tối đa tiềm năng của mình. Thay vì phải đi theo một lộ trình chung, họ có thể tập trung vào những lĩnh vực mình yêu thích và có thế mạnh, từ đó phát triển chuyên sâu hơn.
3. Mở rộng không gian và thời gian học tập – Học tập chủ động

Đây là một trong những lợi ích lớn nhất mà nội dung số mang lại, đặc biệt trong bối cảnh học tập suốt đời.
- Học mọi lúc, mọi nơi: Với tài liệu số, người học có thể truy cập kiến thức bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu, chỉ cần một thiết bị có kết nối Internet. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người bận rộn, người ở vùng sâu vùng xa hoặc những người muốn học thêm một kỹ năng mới ngoài giờ làm việc.
- Kho lưu trữ tri thức khổng lồ: Nội dung số không bị giới hạn bởi không gian lưu trữ vật lý. Một kho học liệu trực tuyến có thể chứa hàng nghìn, hàng triệu bài giảng, giáo trình, video, tài liệu tham khảo... Người học có thể dễ dàng tìm kiếm, so sánh và tiếp cận một lượng tri thức khổng lồ chưa từng có.
- Kết nối toàn cầu: Nội dung số không bị giới hạn bởi ranh giới địa lý. Người học ở Việt Nam có thể dễ dàng truy cập và học hỏi từ các bài giảng của các giáo sư, chuyên gia trên toàn thế giới, mở ra một cánh cửa tri thức toàn cầu.
Tóm lại, việc phát triển nội dung số và tài liệu đa phương tiện không chỉ là hiện đại hóa giáo dục, mà là tạo ra một môi trường học tập linh hoạt, hiệu quả và cá nhân hóa, giúp người học làm chủ tri thức và phát triển toàn diện.
Một số đề xuất giải pháp
Để đẩy mạnh việc phát triển nội dung số thực sự hiệu quả, chúng ta không thể chỉ nói chung chung mà cần có những hành động cụ thể. Sau đây, tôi xin đưa ra một vài đề xuất:
1. Đào tạo và tập huấn chuyên sâu cho đội ngũ giáo viên

Đây là giải pháp cốt lõi, bởi giáo viên chính là người trực tiếp sản xuất và sử dụng tài liệu. Việc đào tạo cần được thực hiện theo lộ trình rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao.
- Tập trung vào công cụ dễ tiếp cận: Ban đầu, nên tổ chức các buổi tập huấn về các công cụ đơn giản, dễ dùng như Canva (để thiết kế infographic, poster), các công cụ AI miễn phí như Kling AI hoặc Hailou AI Mimimax (giúp tạo 1 video ngắn từ văn bản, tạo video từ ảnh hay 1 ý tưởng), hay Kahoot/Quizizz (để tạo trò chơi tương tác). Những công cụ này không đòi hỏi nhiều kỹ năng kỹ thuật, giúp các thầy cô tự tin hơn khi bắt đầu.
- Đào tạo nâng cao: Đối với những giáo viên có năng khiếu và đam mê, có thể mở các khóa chuyên sâu hơn về chỉnh sửa video chuyên nghiệp (ví dụ như phần mềm Adobe Premiere Pro), sản xuất podcast hay lập trình các mô hình tương tác 3D để tạo ra những học liệu mang tính đột phá.
- Mô hình "đào tạo hạt nhân": Mỗi trường học nên chọn ra một số giáo viên nòng cốt để đào tạo chuyên sâu trước. Sau đó, chính những "hạt nhân" này sẽ quay về hướng dẫn, hỗ trợ các đồng nghiệp khác trong trường. Cách làm này sẽ tạo ra một môi trường học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau ngay tại đơn vị.
Ví dụ: Thay vì chỉ dạy về một bài thơ bằng cách đọc và phân tích, giáo viên có thể học cách lồng ghép video về cuộc đời tác giả, thu âm một đoạn podcast giọng đọc truyền cảm, và tạo một trò chơi ngắn để kiểm tra kiến thức của học sinh.
Ngày nay, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của AI, như một “trợ lý đắc lực” sẽ giúp việc cho giáo viên rất nhiều, trong việc tạo ra các hình ảnh, video chất lượng hơn mà còn rất tiết kiệm thời gian.
2. Xây dựng kho học liệu số dùng chung và có kiểm duyệt

Một mình mỗi giáo viên làm nội dung sẽ rất vất vả. Việc xây dựng một kho tài nguyên chung sẽ giúp giải quyết vấn đề này.
- Tạo một nền tảng tập trung: Cần có một nền tảng số hóa cấp trường hoặc cấp bộ môn, nơi các giáo viên có thể dễ dàng tải lên, tìm kiếm, và sử dụng lại các học liệu đã được kiểm duyệt. Nền tảng này giống như một "ngân hàng" kiến thức, nơi mọi người đều có thể đóng góp và hưởng lợi.
- Quy trình kiểm duyệt chất lượng: Để đảm bảo tính chính xác và khoa học, các học liệu khi được tải lên cần trải qua một quy trình kiểm duyệt của hội đồng chuyên môn.
- Khuyến khích chia sẻ và cộng đồng: Nền tảng cần có cơ chế khuyến khích các thầy cô chia sẻ tài liệu của mình. Có thể sử dụng các tính năng như đánh giá, bình luận để tạo ra một cộng đồng năng động, cùng nhau đóng góp và cải tiến chất lượng học liệu.
Ví dụ: Một giáo viên Vật lý ở Hà Nội có thể tìm thấy một video mô phỏng cực kỳ sinh động về "Nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong" do một đồng nghiệp ở TP. Hồ Chí Minh đã làm và chia sẻ trên kho học liệu chung. Điều này giúp cả hai tiết kiệm thời gian và học hỏi lẫn nhau.
3. Khuyến khích và hỗ trợ tài chính

Sự công nhận và động lực tài chính là yếu tố không thể thiếu để thúc đẩy sự sáng tạo.
- Chính sách khen thưởng rõ ràng: Hàng năm, nên tổ chức các cuộc thi "Giáo viên sáng tạo học liệu số xuất sắc" hay "Giáo viên công nghệ giáo dục" hoặc các giải thưởng tương tự. Giải thưởng không chỉ là vật chất mà còn là sự công nhận, giúp giáo viên có thêm động lực sáng tạo.
- Tích hợp vào tiêu chí thi đua: Việc sản xuất nội dung số chất lượng cao nên được xem là một tiêu chí thi đua, đánh giá thành tích của giáo viên.
- Hỗ trợ tài chính ban đầu: Cần có quỹ hỗ trợ cho các dự án làm học liệu số. Ví dụ, một nhóm giáo viên muốn làm một series video về lịch sử địa phương, nhà trường có thể hỗ trợ một phần kinh phí để thuê thiết bị hoặc sử dụng các phần mềm trả phí.
Ba giải pháp trên có mối quan hệ chặt chẽ với nhau: đào tạo để giáo viên có kỹ năng, xây dựng kho học liệu để họ có nơi chia sẻ, và có chính sách hỗ trợ để họ có động lực. Khi kết hợp nhuần nhuyễn, chúng sẽ tạo ra một cú “ hit” lớn cho công cuộc chuyển đổi số trong giáo dục.
Lời kết

Phát triển nội dung số, tài liệu học tập đa phương tiện không phải là một xu hướng, mà là một yêu cầu tất yếu hiện nay. Nó là chìa khóa để ngành giáo dục Việt Nam hội nhập và phát triển. Việc đầu tư vào "lõi" này sẽ giúp chúng ta có những thế hệ học sinh, sinh viên năng động, sáng tạo và sẵn sàng làm chủ tương lai.