Đặt Mục Tiêu S.M.A.R.T Trong Xây Dựng Mục Tiêu Chung
Sử dụng công cụ đơn giản này để giữ cho bạn và nhân viên của bạn đi đúng hướng và đúng hạn.
1. Giới thiệu
SMART là một từ viết tắt được sử dụng để mô tả việc đặt mục tiêu cho tổ chức, đội nhóm hoặc tổ chức. Mặc dù rất khó để ghi nhận công lao của cá nhân nào trong việc phát triển công cụ này, một số lượng lớn các nguồn đều dẫn tới một bài viết của George Doran trên tờ Management Review số ra tháng 11 năm 1981, là lần đầu tiên từ viết tắt này được sử dụng.
Mục tiêu SMART chứa năm khía cạnh giúp chúng ta tập trung và đánh giá lại mục tiêu khi cần
Nguyên tắc này có thể hữu ích cho bất kỳ cá nhân, doanh nghiệp nào đang cố gắng thực hành quản lý các dự án.
2. Nội dung chi tiết
Mặc dù không có sự thống nhất rõ rệt nào về việc mỗi chữ cái trong từ SMART viết tắt cho những chữ gì, diễn giải dưới đây là phiên bản phổ biến nhất.
Cụ thể
3. Cách sử dụng
Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART bám vào 5 thành phần Specific, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound:
Lưu ý là cần kiểm tra liên tục những ý định để biết được mình đang ở đâu trong hành trình thực hiện mục tiêu, đã đạt được bao nhiêu % kế hoạch, bao lâu nữa thì đạt được mục tiêu đề ra.
4. Ví dụ về SMART
Ví dụ áp dụng nguyên tắc đặt mục tiêu SMART trong Marketing, tăng thứ hạng từ khóa website trên trang tìm kiếm Google của bộ phận Digital Marketing trong 1 công ty:
- S – Specific (Tính cụ thể): Tăng thứ hạng bài viết trên công cụ tìm kiếm với từ khóa “Mục tiêu SMART”. Trước tiên, cần phân tích, lập kế hoạch và viết bài chuẩn SEO, đăng bài viết và tối ưu về nội dung, hình ảnh, đường link,...
- M – Measurable (Tính đo lường): Từ khóa đó nằm vị trí top 3 của trang 1 trên trang tìm kiếm trong vòng 3 - 4 tuần.
- A – Achievable (Tính khả thi): Với khả năng tối ưu website của bộ phận SEO hiện tại, nắm bắt được ý định tìm kiếm của người dùng, hiểu biết hướng bài viết mà Google đang nhận,... thì có thể thực hiện được mục tiêu.
- R – Realistic (Tính thực tế): Bộ phận Digital có đủ nguồn lực như nhân sự, kiến thức, thời gian,... để có thể hoàn thành mục tiêu xuất sắc.
- T – Time-Bound (Khung thời gian): Kế hoạch sẽ phải đạt mục tiêu trong vòng 3 - 4 tuần.
Mục tiêu SMART trong Thiết kế chương trình Tiếng Anh cho Học sinh Đại học Level A2
- Specific (Cụ thể): "Nâng cao kỹ năng đọc hiểu của sinh viên đại học trình độ A2."
- Measurable (Có thể đo lường): "Tăng số lượng sinh viên đạt điểm B trở lên trong bài kiểm tra đọc hiểu từ 40% lên 70% trong học kỳ này."
- Achievable (Có thể đạt được): "Sử dụng các bài tập đọc hiểu hàng tuần và cung cấp phản hồi cá nhân cho từng sinh viên."
- Relevant (Thực tế): "Phát triển kỹ năng đọc hiểu để giúp sinh viên nắm vững nội dung học tập và tài liệu nghiên cứu."
- Time-bound (Có thời hạn): "Đạt được mục tiêu này trong vòng 16 tuần của học kỳ hiện tại."
5. Câu hỏi cho bạn
- Câu 1: Tôi sẽ đo lường tiến độ so với mục tiêu thường xuyên cỡ nào ?
- Câu 2: Tôi sẽ làm gì nếu không đạt được một cột mốc quan trọng ?