
Bạch Liên: Người Chị Của Một Thời Biến Động, Nhân Cách, Hành Động Và Vị Thế Của O Thanh Trong Phong Trào Yêu Nước Đầu Thế Kỷ XX
NCS-ThS Hồ Minh Châu
Tóm lược

Nguyễn Thị Thanh (1884–1954), thường được biết đến dưới hiệu Bạch Liên, là chị cả trong gia đình Nguyễn Sinh (Kim Liên, Nghệ An), một dòng họ nho học có ảnh hưởng lớn tới bản sắc và con đường hoạt động của Hồ Chí Minh. Bà không chỉ là người giữ lửa gia đình mà còn tham gia rất sớm vào các hoạt động yêu nước, có liên hệ với phong trào của Phan Bội Châu và các tổ chức ở Nghệ An. Tuy nhiên, bằng tất cả lòng kính trọng, tác giả cố gắng đào xới trong nguồn tư liệu ít ỏi để viết về bà, một người phụ nữ được nhắc đến nhiều trong ký ức dân gian hơn là trong các công trình lịch sử chính thức. Cuộc đời bà Nguyễn Thị Thanh phản chiếu thân phận của nhiều nữ sĩ đầu thế kỷ XX: thông tuệ, kiên trung nhưng bị lịch sử làm lu mờ bởi định kiến và thời thế. Từ những mẩu chuyện truyền miệng ở Nam Đàn, những trang ghi chép rời rạc trong hồ sơ mật thám Pháp, cho đến vài dòng trong hồi ký của các đồng chí cách mạng đương thời, hình ảnh Bạch Liên hiện lên giản dị mà kiên cường. Bà từng tham gia tổ chức quyên góp, liên lạc cho phong trào Duy Tân, bị bắt giam và quản thúc nhiều năm, song vẫn giữ trọn khí tiết của người chị cả trong gia đình nhà Nho yêu nước. Bài khảo cứu này là nỗ lực khôi phục hình tượng O Thanh, chị mà như mẹ của hai em trai, người phụ nữ âm thầm góp phần định hình tinh thần yêu nước và nhân cách Hồ Chí Minh, phân tích bối cảnh xã hội, nền tảng giáo dục, con đường hoạt động, nhân cách và di sản của Bạch Liên trên cơ sở tổng hợp tư liệu lưu trữ, bài báo, truyền miệng và nghiên cứu hiện có.
1. Bối cảnh xuất thân: gia đình, nền nho và vùng đất Nghệ An

Chị em Nguyễn Thị Thanh và Nguyễn Tất Đạt (ảnh do nhà văn Sơn Tùng cung cấp)
Nguyễn Thị Thanh sinh năm 1884 tại làng Hoàng Trù (Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An) trong một gia đình nho học: cha là cụ Nguyễn Sinh Sắc, Phó bảng, người có tinh thần yêu nước và quan niệm giáo dục cao, mẹ là Hoàng Thị Loan. Môi trường gia đình giúp hình thành cho O Thanh một nền tảng Hán học và đạo đức Nho truyền thống nhưng đồng thời cũng tiếp nhận tinh thần cải cách và yêu nước lan tỏa ở miền Trung cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX. Ở vùng Nghệ An lúc này, tư tưởng cải cách, phong trào duy tân, kế hoạch Đông Du cùng hoạt động của các chí sĩ như Phan Bội Châu đã tạo ra một “nôi” cách mạng mà nhiều thanh niên, trong đó có các thành viên dòng họ Nguyễn Sinh, bị lôi cuốn vào.
Nghệ An, với truyền thống hiếu học và bối cảnh xã hội bất công dưới ách thực dân, đã nuôi dưỡng một lớp phụ nữ năng động, những người vừa gắn bó với sinh kế gia đình vừa tham gia hoạt động công khai hay bí mật cho phong trào yêu nước. Nguyễn Thị Thanh lớn lên trong môi trường ấy; là chị cả, bà sớm gánh vác trách nhiệm gia đình và đồng thời tiếp cận các mạng lưới quần chúng yêu nước trong tỉnh.
2. Nguyễn Thị Thanh không lập gia đình riêng?

Ngôi nhà của Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc, ảnh chụp lúc Bác Hồ về quê 1957
Dân gian Nghệ – Tĩnh kể rằng: “O Thanh giữ tiết như băng, vì thương cha, thương em, và thương nước.” Theo lời kể dân gian ở làng Sen và Hoàng Trù, O Thanh dáng cao, da trắng, đep người, đẹp nết, giống bà nội (Hà Thị Hy). O không màng đến việc lập gia đình, mà toàn tâm lo cho cha và tảo tần nuôi em, thức khuya dệt vải, dạy chữ Hán, dạy đạo đức, dạy cả chí làm người.” (Báo Nghệ An, 2024: “Nhớ về cuộc đời cô Thanh – Bạch Liên nữ sĩ”).
Mẹ mất ở Huế (năm 1901), khi O mới 17 tuổi, đang sống cùng ông bà ngoại ở quê. Sau khi mẹ mất, cả nhà quay về Nghệ An. Nỗi đau mất mẹ và trọng trách “thay mẹ nuôi em”, O Thanh trở thành “người mẹ thứ hai” trong nhà, cha bận việc quan trường, hai em trai còn nhỏ, nên bà trở thành trụ cột gia đình, thay mẹ gánh cả việc nội trợ, nuôi dạy hai em, phụng dưỡng cha già; O xem việc phụng dưỡng và bảo bọc gia đình là bổn phận thiêng liêng hơn cả hôn nhân cá nhân của mình.
Một số tư liệu của Báo Nghệ An, Bảo tàng Hồ Chí Minh và hồi ký truyền khẩu ở Kim Liên cho biết, sau khi cha và hai em đi vào miềm Nam, bà dấn thân vào phong trào yêu nước, , có liên hệ với Phan Bội Châu, Hội Duy Tân. Năm 1918, bà tham gia tổ chức lấy vũ khí ở Vinh, bị chính quyền thực dân Pháp bắt giam, thẩm vấn nhiều tháng. Sau khi ra tù, bà bị quản thúc, theo dõi chặt, khó có điều kiện lập gia đình. Thời gian đó, danh tiếng “O Bạch Liên, con gái Phó bảng Sắc” đã khiến bà trở thành người bị giám sát đặc biệt. Từ đó, cuộc đời riêng trở thành hệ lụy của lý tưởng yêu nước, chứ không đơn thuần là lựa chọn cá nhân, lập gia đình.
3. Nền tảng giáo dục, nhân cách và hình ảnh xã hội

Bác Hồ chỉ được 2 lần về thăm quê hương vào ngày 16/6/1957 và 9/12/1961.
Theo các tư liệu địa phương và bài viết nghiên cứu, O Thanh được học Hán từ ông ngoại và cha dạy, sau đó, tiếp thu chữ Quốc ngữ và có hiểu biết tương đối sâu về văn hóa truyền thống lẫn các kiến thức dân gian, điều này phản ánh một mẫu trí thức nữ ở nông thôn nửa phong kiến-nửa thuộc địa: kiến thức chữ Hán cung cấp vốn văn hóa truyền thống; chữ Quốc ngữ và các mạng lưới tiếp xúc với phong trào dân tộc mở ra cánh cửa tham gia hiện đại.
Nhân cách của O Thanh thường được mô tả là hiếu thảo, can đảm, thẳng thắn và có lòng yêu nước sâu sắc, phẩm chất vừa truyền thống (hiếu thảo, hiếu học) vừa mang tinh thần thời đại (dấn thân, hoạt động). Nhiều hồi ức gia đình và bài báo đương đại nhấn mạnh ảnh hưởng đạo đức và tinh thần của chị đối với các em, đặc biệt là Nguyên Sinh Cung (Nguyễn Tất Thành). Việc O đi vào các hoạt động yêu nước càng khẳng định O không chấp nhận vị trí thụ động của phụ nữ truyền thống.
4. Hoạt động chính trị và những ghi chép lịch sử
Tư liệu về hoạt động cụ thể của Nguyễn Thị Thanh còn phân tán, phần là do tính bí mật của phong trào và phần do nhiều nguồn chính thống tập trung vào Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, các nguồn lịch sử địa phương, hồi ký và nghiên cứu cho thấy O Thanh có liên hệ mật thiết với các mạng lưới yêu nước ở Vinh, Nghệ An; một số tài liệu kể rằng O từng tham gia tổ chức. Những tư liệu phương Tây và lưu trữ cảnh sát thuộc địa cũng từng ghi chép về các phụ nữ trong mạng lưới cách mạng miền Trung, trong đó có tên tuổi tương ứng với Nguyễn Thị Thanh (hoặc bí danh).
Một ví dụ nổi bật trong truyền thuyết địa phương: năm 1918 (giai đoạn chiến tranh, khủng hoảng sau Thế chiến I và làn sóng hoạt động của các nhóm yêu nước Việt Nam), ghi rằng bà phối hợp với một số đồng chí để lấy vũ khí trong doanh trại lính khố xanh tại Vinh; hành động bị phát giác khiến bà bị bắt giam và tra hỏi. Dù thiếu hồ sơ tòa án đầy đủ, ký ức cộng đồng ghi lại sự kiện này như là minh chứng về tinh thần dấn thân của bà.
5. Phân tích động cơ, từ truyền thống gia đình đến tinh thần dấn thân
Để hiểu vì sao một phụ nữ nông thôn đầu thế kỷ XX lại bước vào hoạt động nguy hiểm, cần đặt O Thanh vào hai lực tác động: (1) di sản nho học gia đình, lòng hiếu thảo, tinh thần chính trực và truyền thống trung hậu; (2) tác động của phong trào yêu nước, bất công thuộc địa, mô hình hành động của các chí sĩ như Phan Bội Châu, phong trào Đông Du và Duy Tân, cùng mạng lưới thanh niên trí thức trong tỉnh. O Thanh, với vị trí chị cả và nền tảng Hán học, Quốc học, vừa có uy tín trong dân vừa có khả năng kết nối các lớp người (nông dân, người học, binh lính địa phương). Sự kết hợp này tạo thành động lực mạnh mẽ cho việc tham gia hoạt động bí mật và công khai.
Ngoài ra, kinh nghiệm trực tiếp chứng kiến cảnh sống khó khăn, tham nhũng, và sự cực khổ của dân dưới ách cai trị là nguyên nhân thúc đẩy hành động. O Thanh thuộc thế hệ đầu của phụ nữ nông thôn Việt Nam tiếp nhận ý thức chính trị mới: họ không chỉ là nạn nhân mà còn là chủ thể trong phong trào giành độc lập.
6. Hệ quả cuộc đời
Theo các bài viết địa phương và một số tư liệu lịch sử, việc bị bắt và tra hỏi dẫn tới những hệ lụy cá nhân: O Thanh chịu đựng sức ép, bị quản thúc hoặc theo dõi; tuy nhiên O vẫn duy trì vai trò chủ gia đình (cha và hai em vào miền Nam) và giữ mối quan hệ với các nhân vật cách mạng. Về cuối đời, O sống trong hoàn cảnh có phần thầm lặng hơn nhưng vẫn được xem là tấm gương mẫu mực của gia đình. Sau Cách mạng Tháng Tám, các cuộc hội ngộ giữa Hồ Chí Minh và O Thanh tạo nên nhiều hình ảnh cảm động, trong lần hội ngộ với chị ở Hà Nội; điều này phản ánh mối quan hệ ruột thịt và sự trân trọng của Nhà nước đối với bà.
Một số nguồn (báo địa phương, tài liệu lịch sử) ghi bà mất năm 1954. Dù bà không trở thành nhân vật trung tâm trên sách sử quốc gia, vị trí tượng trưng của bà, như một người chị cả dũng cảm, được gìn giữ trong ký ức địa phương và gia đình.
7. Đóng góp văn hóa, chính trị và di sản
Dù hoạt động công khai của Nguyễn Thị Thanh ít được công bố rộng rãi, giá trị của bà nằm ở vai trò kết nối giữa truyền thống gia đình và phong trào hiện đại: bà vừa bảo tồn truyền thống gia đình (giáo dục, đạo đức) vừa thúc đẩy tinh thần hành động. Điều này quan trọng vì nó cho thấy phong trào yêu nước không chỉ do nam giới trí thức lãnh đạo mà còn dựa trên nền tảng rộng lớn của phụ nữ nông thôn.
Về mặt lịch sử công nhận, những nghiên cứu gần đây và bài báo địa phương (Báo Nghệ An, các chuyên đề về Khu di tích Kim Liên) đã góp phần khôi phục hình ảnh Bạch Liên, đặt bà trong hàng ngũ phụ nữ tiêu biểu của phong trào Việt Nam đầu thế kỷ XX. Sự phục hồi này cũng mở ra câu hỏi lớn hơn về cách lịch sử chính thức ghi nhận vai trò của phụ nữ trong phong trào dân tộc.
8. Nguồn sử liệu, độ tin cậy và khoảng trống nghiên cứu

Đền Chung Sơn nơi thờ phụng những người thân trong gia đình Bác Hồ
Nguồn về Nguyễn Thị Thanh hiện gồm: (1) tư liệu gia đình và hồ sơ Khu di tích Kim Liên; (2) bài báo địa phương và bài tạp chí; (3) một số ghi chép mật của cảnh sát thuộc địa/ghi chú thực dân (thưa thớt); (4) truyền miệng, hồi ức; (5) nghiên cứu học thuật về phụ nữ trong phong trào yêu nước. Mỗi loại nguồn có lợi thế và giới hạn: tư liệu gia đình giàu chi tiết nhưng có thể thiên vị; tài liệu thuộc địa có tính ghi chép nhưng thường dùng để đàn áp; bài báo hiện đại tổng hợp nhưng đôi khi thiếu nguồn gốc rõ ràng. Vì vậy, một bài khảo sử nghiêm túc cần kết hợp đối chiếu nhiều nguồn, dò tìm hồ sơ lưu trữ ở địa phương, hồ sơ thực dân Pháp ở Hà Nội/Paris và các hồi ký đương thời.
9. Kết luận
Nguyễn Thị Thanh (Bạch Liên) là một nhân vật mẫu mực cho lối kết hợp giữa truyền thống và hiện đại: người chị cả trong gia đình nho học, đồng thời là thành phần tích cực trong phong trào yêu nước ở miền Trung. Bà minh họa rằng cuộc đấu tranh chống thực dân không chỉ là câu chuyện của giới trí thức nam mà còn có sự tham gia âm thầm nhưng quyết liệt của phụ nữ nông thôn. Mặc dù hồ sơ về bà chưa đầy đủ, các nguồn địa phương và nghiên cứu mới đang dần phục hồi vai trò của Bạch Liên, từ đó mở rộng bức tranh lịch sử về phong trào dân tộc ở Việt Nam đầu thế kỷ XX.
Tài liệu tham khảo (chọn lọc, phong cách APA)
- Báo Nghệ An. (2024, June 4). Nhớ về cuộc đời cô Thanh - Bạch Liên nữ sĩ. Báo Nghệ An. https://baonghean.vn/en/nho-ve-cuoc-doi-co-thanh-bach-lien-nu-si-10273434.html
- Gia đình Hồ Chí Minh. (n.d.). Wikipedia tiếng Việt. Từ https://vi.wikipedia.org/wiki/Gia_đình_Hồ_Chí_Minh.
- Phụ nữ Việt Nam. (2017, May 18). Người chị kính yêu của Bác Hồ. Phụ nữ Việt Nam. https://phunuvietnam.vn/nguoi-chi-kinh-yeu-cua-bac-ho-27595.htm.
- Sức khỏe & Đời sống. (2022, May). Cuộc gặp đầu tiên của Bác Hồ và chị gái ở Hà Nội sau nhiều năm xa cách. Sức khỏe & Đời sống.
- “Women in the Early Vietnamese Communist Movement” (n.d.). Academia.edu — bài nghiên cứu liên quan tới vai trò phụ nữ, có nhắc tới chị gái Hồ Chí Minh.
- Wikipedia contributors. (n.d.). Ho Chi Minh. In Wikipedia. Truy xuất ngày [ngày truy cập], từ https://en.wikipedia.org/wiki/Ho_Chi_Minh.









